Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Mở TP.HCM
Thí sinh quan tâm có thể tìm hiểu thông tin chi tiết về tuyển sinh hệ đại học chính quy năm 2023 với đa dạng ngành nghề tại Trường Đại học Mở Thành Phố Hồ Chí Minh dưới đây.
Đại Học Mở TP.HCM Tuyển Sinh 2023
Với tầm nhìn phát triển giáo dục và góp phần xây dựng xã hội thông thái, Đại học Mở TP.HCM không ngừng cải tiến chất lượng đào tạo, mở rộ cơ hội học tập và đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng và xã hội.
Các Ngành Nghề Tuyển Sinh, Xét Tuyển Hệ Đại Học Chính Quy:
Mã ngành: 7310101 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7340403 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7340115 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7340301 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7340302 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Hệ thống thông tin quản lý Mã ngành: 7340405 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: CNKT công trình xây dựng Mã ngành: 7510102 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Quản lý xây dựng Mã ngành: 7580302 Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Khối xét: A00,A01,D01,C03 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7810101 Khối xét: A00,A01,D01,C03 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Khối xét: A00,A02,D07,B00 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Khối xét: A00,A01,D07,B00 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7380101 Khối xét: A00,A01,C00,D01 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7380107 Khối xét: A00,A01,C00,D01 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7310620 Khối xét: A01,D01,C00,D78 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7310301 Khối xét: A01,D01,C00,D78 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Khối xét: A01,D01,C00,D78 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7220201 Khối xét: A01,D01,C00,D78 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Khối xét: D01,D78 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7220209 Khối xét: D01,D78 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Khối xét: D01,D78 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7380107C Khối xét: A01,D07,D14,D78 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7220201C Khối xét: A01,D01,D14,D78 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204C Khối xét: D01,D78 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7220209C Khối xét: D01,D78 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101C Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: CNKT công trình xây dựng Mã ngành: 7510102C Khối xét: A00,A01,D01,D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7310101C Khối xét: A01,D01,D07,D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101C Khối xét: A01,D01,D07,D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201C Khối xét: A01,D01,D07,D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Mã ngành: 7340301C Khối xét: A01,D01,D07,D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Ngành đào tạo: Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201C Khối xét: A01,B00,D07,D32 Tổng chỉ tiêu: Đang cập nhật |
Chi Tiết Các Khối Xét Tuyển
- Khối A00: (Toán, Lý, Hóa)
- Khối A01: (Toán, Lý, Anh)
- Khối A02: (Toán, Sinh, Lý)
- Khối B00: (Toán, Hóa, Sinh)
- Khối C03: (Văn, Toán, Sử)
- Khối D01: (Văn, Toán, Anh)
- Khối D07: (Toán, Hóa, Anh)
- Khối D08: (Toán, Sinh, Anh)
- Khối D14: (Văn, Sử, Anh)
- Khối D78: (Văn, KHXH, Anh)
- Khối D96: (Toán, KHXH, Anh)
Đại Học Mở TP.HCM Ở Đâu ?
MỌI THÔNG TIN THI SÍNH VÀ PHỤ HUYNH LIÊN HỆ:
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City Open University (OU)
- Thông tin Mã trường: MBS
- Loại hình đào tạo: Công lập
- Các Hệ đào tạo: Đại học - Tại chức -Văn bằng 2 - Liên thông - Liên kết nước ngoài
- Địa chỉ Liên hệ:
- Cơ sở 1:97 Võ Văn Tần, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh.
- Cơ sở 2:35-37 Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh.
- Cơ sở 3:371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh.
- Cơ sở 4:02 Mai Thị Lựu, P. Đa Kao, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh.
- Cơ sở 5:68 Lê Thị Trung, P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương.
- Cơ sở 6:Đường số 9, P. Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai.
- Cơ sở 7:Tổ dân phố 17 P. Ninh Hiệp, Thị Xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa.
- Số Điện Thoại Liên hệ: 028 3836 4748
- Email/ Hòm Thư: ou@ou.edu.vn
- Website: http://ou.edu.vn/ và http://www.oude.edu.vn/
- facebook.com/TruongDaiHocMo
Nội Dung Liên Quan:
- Công Bố Điểm Chuẩn Đại Học Mở Thành Phố Hồ Chí Minh Chính Thức
- Học Phí Đại Học Mở Thành Phố Hồ Chí Minh Cập Nhật Mới Nhất
MỘT SỐ HÌNH ẢNH VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
By: Lê Đức
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất