Thông Báo Chính Thức Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến 2023
Mùa tuyển sinh đã đến, và thông tin về Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến mới nhất cho năm 2023 đã chính thức được cập nhật. Hãy sử dụng ngay tài khoản trường để tra cứu điểm chuẩn của bạn.
Mùa tuyển sinh đã đến, và với thông báo Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến 2023, bạn sẽ có cơ hội tìm hiểu chi tiết về tiêu chuẩn tuyển sinh và điểm số cụ thể cho các ngành học.
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hiến Xét Theo Điểm Thi THPT 2023
THÔNG TIN TUYỂN SINH |
Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin Mã Tuyển Sinh: 7480201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C01: Toán, Lý, Văn Điểm xét tuyển: 15 Điểm Chuẩn: 23.51 |
Ngành xét tuyển: Khoa học máy tính Mã Tuyển Sinh: 7480101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C01: Toán, Lý, Văn Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 16.15 |
Ngành xét tuyển: Truyền thông đa phương tiện Mã Tuyển Sinh: 7320104 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C01: Toán, Lý, Văn Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 24.03 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã Tuyển Sinh: 7520207 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C01: Toán, Lý, Văn Điểm xét tuyển: 15 Điểm Chuẩn: 15.15 |
Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh Mã Tuyển Sinh: 7340101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa Điểm xét tuyển: 15 Điểm Chuẩn: 17 |
Ngành xét tuyển: Kinh doanh thương mại Mã Tuyển Sinh: 7340121 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa Điểm xét tuyển: 15 Điểm Chuẩn: 15.4 |
Ngành xét tuyển: Công nghệ tài chính Mã Tuyển Sinh: 7340205 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 15 Điểm Chuẩn: 15.75 |
Ngành xét tuyển: Marketing Mã Tuyển Sinh: 7340115 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa Điểm xét tuyển: 15 Điểm Chuẩn: 23 |
Ngành xét tuyển: Tài chính - Ngân hàng Mã Tuyển Sinh: 7340201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 23 |
Ngành xét tuyển: Kế toán Mã Tuyển Sinh: 7340301 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 23 |
Ngành xét tuyển: Luật Mã Tuyển Sinh: 7380101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 16.05 |
Ngành xét tuyển: Thương mại điện tử Mã Tuyển Sinh: 7340122 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa Điểm xét tuyển: 15 Điểm Chuẩn: 23 |
Ngành xét tuyển: Kinh tế Mã Tuyển Sinh: 7310101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 16 |
Ngành xét tuyển: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã Tuyển Sinh: 7510605 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 23.5 |
Ngành xét tuyển: Công nghệ sinh học Mã Tuyển Sinh: 7420201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A02: Toán, Lý, Sinh B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 16.15 |
Ngành xét tuyển: Công nghệ thực phẩm Mã Tuyển Sinh: 7540101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A02: Toán, Lý, Sinh B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 16.4 |
Ngành xét tuyển: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã Tuyển Sinh: 7810103 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 22.5 |
Ngành xét tuyển: Quản trị khách sạn Mã Tuyển Sinh: 7810201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 23.5 |
Ngành xét tuyển: Du lịch Mã Tuyển Sinh: 7810101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 17 |
Ngành xét tuyển: Xã hội học Mã Tuyển Sinh: 7310301 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa Điểm xét tuyển: 15 Điểm Chuẩn: 16.5 |
Ngành xét tuyển: Tâm lý học Mã Tuyển Sinh: 7310401 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 23.5 |
Ngành xét tuyển: Quan hệ công chúng Mã Tuyển Sinh: 7320108 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D14: Văn, Sử, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 24 |
Ngành xét tuyển: Văn học Mã Tuyển Sinh: 7229030 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D14: Văn, Sử, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 16.3 |
Ngành xét tuyển: Việt Nam học Mã Tuyển Sinh: 7310630 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D14: Văn, Sử, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 18 Điểm Chuẩn: 18 |
Ngành xét tuyển: Văn hóa học Mã Tuyển Sinh: 7229040 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D14: Văn, Sử, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 18 Điểm Chuẩn: 19 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh Mã Tuyển Sinh: 7220201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D10: Toán, Địa, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 15 Điểm Chuẩn: 24 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nhật Mã Tuyển Sinh: 7220209 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D10: Toán, Địa, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 16 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã Tuyển Sinh: 7220204 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D10: Toán, Địa, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 23.51 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Pháp Mã Tuyển Sinh: 7220203 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D10: Toán, Địa, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 15 Điểm Chuẩn: 17.25 |
Ngành xét tuyển: Đông phương học Mã Tuyển Sinh: 7310608 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C00: Văn, Sử, Địa D15: Văn, Địa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 16 Điểm Chuẩn: 17 |
Ngành xét tuyển: Điều dưỡng Mã Tuyển Sinh: 7720301 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh C08: Văn, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 19 Điểm Chuẩn: 19.5 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật môi trường Mã Tuyển Sinh: 7520320 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): A00: Toán, Lý, Hóa A02: Toán, Lý, Sinh B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh Điểm xét tuyển: 15 Điểm Chuẩn: 18 |
Ngành xét tuyển: Thanh nhạc Mã Tuyển Sinh: 7210205 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): N00 - Xét tuyển môn Văn Điểm xét tuyển: 5 |
Ngành xét tuyển: Thanh nhạc Mã Tuyển Sinh: 7210205 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): N00 - Thi tuyển môn cơ sở ngành Điểm xét tuyển: 5 |
Ngành xét tuyển: Thanh nhạc Mã Tuyển Sinh: 7210205 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp):N00 - Thi tuyển môn chuyên ngành. Điểm xét tuyển: 7 |
Ngành xét tuyển: Piano Mã Tuyển Sinh: 7210208 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): N00 - Xét tuyển môn Văn Điểm xét tuyển: 5 |
Ngành xét tuyển: Piano Mã Tuyển Sinh: 7210208 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): N00 - Thi tuyển môn cơ sở ngành Điểm xét tuyển: 5 |
Ngành xét tuyển: Piano Mã Tuyển Sinh: 7210208 Xét tuyển các tổ Hợp môn: (chọn 1 trong 4 tổ hợp): N00 - Thi tuyển môn chuyên ngành. Điểm xét tuyển: 7 |
Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ Trường Văn Hiến Năm 2023
Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ THPT Như sau:
THÔNG TIN CAC NGÀNH XÉT TUYỂN |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh (*) Mã Tuyển Sinh: 7220201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01,D01,D14.D15 Điểm Học Bạ THPT: 25,25 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã Tuyển Sinh: 7220204 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01,D01,D04,D14 Điểm Học Bạ THPT: 19,5 |
Ngành xét tuyển: Đông phương học Mã Tuyển Sinh: 7310608 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01, D06,D14,D15 Điểm Học Bạ THPT: 18,5 |
Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin Mã Tuyển Sinh: 7480201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00,A01,D01,D07 Điểm Học Bạ THPT: 19 |
Ngành xét tuyển: Luật kinh tế Mã Tuyển Sinh: 7380107 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01,D01,D15,D66 Điểm Học Bạ THPT: 18 |
Ngành xét tuyển: Luật Mã Tuyển Sinh: 7380101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00,D01,D15,D66 Điểm Học Bạ THPT: 18 |
Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (*) Mã Tuyển Sinh: 7340101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01,D01,D07,D11 Điểm Học Bạ THPT: 25 |
Ngành xét tuyển: Kinh doanh quốc tế (*) Mã Tuyển Sinh: 7340120 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01,D01,D07,D11 Điểm Học Bạ THPT: 25 |
Ngành xét tuyển: Quản trị dịch vu du lịch và lữ hành (*) Mã Tuyển Sinh: 7810103 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01,D01,D14,D15 Điểm Học Bạ THPT: 24,5 |
Ngành xét tuyển: Quản trị khách sạn(*) Mã Tuyển Sinh: 7810201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01,D01,D14,D15 Điểm Học Bạ THPT: 24,5 |
Ngành xét tuyển: Quan hệ quốc tế (*) Mã Tuyển Sinh: 7310206 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01,D01,D14,D15 Điểm Học Bạ THPT: 25 |
Ngành xét tuyển: Tài chính-ngân hàng Mã Tuyển Sinh: 7340201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01,D01,D07,D11 Điểm Học Bạ THPT: 18 |
Ngành xét tuyển: Kế toán Mã Tuyển Sinh: 7340301 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01,D01,D07,D11 Điểm Học Bạ THPT: 18 |
Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Văn Hiến đào tạo:
Tìm hiểu: Ngành xã hội học
Tìm hiểu: Ngành Việt Nam học
Tìm hiểu: Ngành văn hóa học
Tìm hiểu: Ngành truyền thông đa phương tiện
Tìm hiểu: Ngành thương mại điện tử
Tìm hiểu: Ngành thanh nhạc
Tìm hiểu: Ngành tâm lý học
Tìm hiểu: Ngành tài chính - Ngân hàng
Tìm hiểu: Ngành văn học
Tìm hiểu: Ngành quản trị kinh doanh
Tìm hiểu: Ngành quản trị khách sạn
Tìm hiểu: Ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tìm hiểu: Ngành quan hệ công chúng
Tìm hiểu: Ngành piano
Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Trung Quốc
Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Pháp
Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Nhật
Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Anh
Tìm hiểu: Ngành luật
Tìm hiểu: Ngành logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Tìm hiểu: Ngành kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tìm hiểu: Ngành kinh tế
Tìm hiểu: Ngành khoa học máy tính
Tìm hiểu: Ngành kế toán
Tìm hiểu: Ngành giáo dục mầm non
Tìm hiểu: Ngành du lịch
Tìm hiểu: Ngành Đông phương học
Tìm hiểu: Ngành điều dưỡng
Tìm hiểu: Ngành công nghệ thực phẩm
Tìm hiểu: Ngành công nghệ thông tin
Tìm hiểu: Ngành công nghệ sinh học
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hiến Xét Theo Điểm Thi THPT 2021
Ngành công nghệ thông tin Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành : 7480101 Điểm chuẩn: 16,05 |
Ngành truyền thông đa phương tiện Mã ngành : 7520207 Điểm chuẩn: |
Ngành kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành : 7520207 Điểm chuẩn: 16,05 |
Mã ngành : 7340101 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành : 7340201 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành : 7340301 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành : 7380101 Điểm chuẩn: |
Mã ngành : 7340122 Điểm chuẩn: |
Mã ngành : 7310101 Điểm chuẩn: |
Ngành logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành : 7510605 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành : 7510605 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành : 7540101 Điểm chuẩn: 16,50 |
Ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành : 7810103 Điểm chuẩn: 18,00 |
Mã ngành : 7810201 Điểm chuẩn: 18,00 |
Mã ngành : 7810101 Điểm chuẩn: 18,00 |
Mã ngành : 7720301 Điểm chuẩn: |
Mã ngành : 7310301 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành : 7310401 Điểm chuẩn: 18,50 |
Mã ngành : 7320108 Điểm chuẩn: 18,00 |
Mã ngành : 7229030 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành : 7310630 Điểm chuẩn: 20,00 |
Mã ngành : 7229040 Điểm chuẩn: 20,00 |
Mã ngành : 7220201 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành : 7220209 Điểm chuẩn: 17,50 |
Mã ngành : 7220204 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành : 7220203 Điểm chuẩn: 20,50 |
Mã ngành : 7310608 Điểm chuẩn: 18,00 |
Mã ngành : 7210205 Điểm chuẩn: 17,00 |
Mã ngành : 7210208 Điểm chuẩn: 17,00 |
Mã ngành : 7140201 Điểm chuẩn: |
Kết luận : Trên đây là thông tin danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến 2021 do Chọn trường 247 thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất