Thông Báo Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM 2023

Mùa tuyển sinh đã đến, và Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM hệ Đại Học Chính Quy năm 2023 đã chính thức được công bố. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về điểm số cụ thể cho từng ngành để chuẩn bị cho kế hoạch học tập của bạn.

Đại Học Sư Phạm TP.HCM vừa công bố Điểm Chuẩn cho năm nay. Hãy theo dõi bài viết này để tìm hiểu chi tiết về Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TP.HCM để bạn có thông tin chi tiết về tiêu chuẩn tuyển sinh tại trường.

Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2023

THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH

Ngành xét tuyển: Giáo dục học

Mã Tuyển Sinh: 7140101

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; A00; A01; C14

Điểm Chuẩn: 23.50

Ngành xét tuyển: Quản lý giáo dục

Mã Tuyển Sinh: 7140114

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; A00; A01; C14

Điểm Chuẩn: 27,84

Ngành xét tuyển: Giáo dục Mầm non

Mã Tuyển Sinh: 7140201

Xét tuyển các tổ Hợp môn: M02; M03

Điểm Chuẩn: 24.21

Ngành xét tuyển: Giáo dục Tiểu học

Mã Tuyển Sinh: 7140202

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01; A01; D01

Điểm Chuẩn: 24.90

Ngành xét tuyển: Giáo dục Đặc biệt

Mã Tuyển Sinh: 7140203

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; C15; D01

Điểm Chuẩn: 27,45

Ngành xét tuyển: Giáo dục công dân

Mã Tuyển Sinh: 7140204

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; C19; D01

Điểm Chuẩn: 26.75

Ngành xét tuyển: Giáo dục Chính trị

Mã Tuyển Sinh: 7140205

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; C19; D01

Điểm Chuẩn: 28.00

Ngành xét tuyển: Giáo dục Thể chất

Mã Tuyển Sinh: 7140206

Xét tuyển các tổ Hợp môn: M08; T01

Điểm Chuẩn: 25,23

Ngành xét tuyển: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã Tuyển Sinh: 7140208

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A08; C00; C19

Điểm Chuẩn: 25.71

Ngành xét tuyển: Sư phạm Toán học

Mã Tuyển Sinh: 7140209

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01; A01

Điểm Chuẩn: 26.50

Ngành xét tuyển: Sư phạm Tin học

Mã Tuyển Sinh: 7140210

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; A01; B08

Điểm Chuẩn: 22.75

Ngành xét tuyển: Sư phạm Vật lý

Mã Tuyển Sinh: 7140211

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; A01; C01

Điểm Chuẩn: 29,50

Ngành xét tuyển: Sư phạm Hoá học

Mã Tuyển Sinh: 7140212

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; B00; D07

Điểm Chuẩn: 26.55

Ngành xét tuyển: Sư phạm Sinh học

Mã Tuyển Sinh: 7140213

Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00; D08

Điểm Chuẩn: 24.90

Ngành xét tuyển: Sư phạm Ngữ văn

Mã Tuyển Sinh: 7140217

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; D01; D78

Điểm Chuẩn: 27.00

Ngành xét tuyển: Sư phạm Lịch sử

Mã Tuyển Sinh: 7140218

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; D14

Điểm Chuẩn: 26.85

Ngành xét tuyển: Sư phạm Địa lý

Mã Tuyển Sinh: 7140219

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; C04; D15; D78

Điểm Chuẩn: 26.15

Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: 7140231

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01

Điểm Chuẩn: 26.62

Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Nga

Mã Tuyển Sinh: 7140232

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D02; D78; D80

Điểm Chuẩn: 19.40

Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Pháp

Mã Tuyển Sinh: 7140233

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D03

Điểm Chuẩn: 22.70

Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã Tuyển Sinh: 7140234

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D04

Điểm Chuẩn: 25.83

Ngành xét tuyển: Sư phạm công nghệ

Mã Tuyển Sinh: 7140246

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; A01; A02; D90

Điểm Chuẩn: 22.40

Ngành xét tuyển: Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã Tuyển Sinh: 7140247

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; A02; B00; D90

Điểm Chuẩn: 24.56

Ngành xét tuyển: Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã Tuyển Sinh: 7140249

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; C19; C20; D78

Điểm Chuẩn: 27,63

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh

Mã Tuyển Sinh: 7220201

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01

Điểm Chuẩn: 28,25

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nga

Mã Tuyển Sinh: 7220202

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D02; D78; D80

Điểm Chuẩn: 19.00

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Pháp

Mã Tuyển Sinh: 7220203

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D03

Điểm Chuẩn: 20.70

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã Tuyển Sinh: 7220204

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D04

Điểm Chuẩn: 24.54

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nhật

Mã Tuyển Sinh: 7220209

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D06

Điểm Chuẩn: 27,17

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Hàn quốc

Mã Tuyển Sinh: 7220210

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D78; D96; DD2

Điểm Chuẩn: 24.90

Ngành xét tuyển: Văn học

Mã Tuyển Sinh: 7229030

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; D01; D78

Điểm Chuẩn: 24.60

Ngành xét tuyển: Tâm lý học

Mã Tuyển Sinh: 7310401

Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00; C00; D01

Điểm Chuẩn: 25.50

Ngành xét tuyển: Tâm lý học giáo dục

Mã Tuyển Sinh: 7310403

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; C00; D01

Điểm Chuẩn: 24.17

Ngành xét tuyển: Địa lý học

Mã Tuyển Sinh: 7310501

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; D10; D15; D78

Điểm Chuẩn: 19.75

Ngành xét tuyển: Quốc tế học

Mã Tuyển Sinh: 7310601

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D14; D78

Điểm Chuẩn: 23.50

Ngành xét tuyển: Việt Nam học

Mã Tuyển Sinh: 7310630

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; D01; D78

Điểm Chuẩn: 23.00

Ngành xét tuyển: Sinh học ứng dụng

Mã Tuyển Sinh: 7420203

Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00; D08

Điểm Chuẩn: 19.00

Ngành xét tuyển: Vật lý học

Mã Tuyển Sinh: 7440102

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; A01; D90

Điểm Chuẩn: 22.55

Ngành xét tuyển: Hoá học

Mã Tuyển Sinh: 7440112

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; B00; D07

Điểm Chuẩn: 23.47

Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin

Mã Tuyển Sinh: 7480201

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; A01; B08

Điểm Chuẩn: 23.34

Ngành xét tuyển: Công tác xã hội

Mã Tuyển Sinh: 7760101

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; C00; D01

Điểm Chuẩn: 22.00

Ngành xét tuyển: Du lịch

Mã Tuyển Sinh: 7810101

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; C04; D01; D78

Điểm Chuẩn: 22.00

Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ Đại Học Sư Phạm TP.HCM Năm 2023

Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ THPT Như sau:

THÔNG TIN NGÀNH

Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

Ngành xét tuyển: Giáo dục học

Mã Tuyển Sinh: 7140101

Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00, C00, C01, D01

Điểm Học Bạ THPT: 27,05

Ngành xét tuyển: Quản lý giáo dục

Mã Tuyển Sinh: 7140114

Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00, C00, C01, D01

Điểm Học Bạ THPT: 27,84

Ngành xét tuyển: Giáo dục mầm non

Mã Tuyển Sinh: 7140201

Xét tuyển các tổ Hợp môn: M02, M03

Điểm Học Bạ THPT: 24,24

Ngành xét tuyển: Giáo dục Tiểu học

Mã Tuyển Sinh: 7140202

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01

Điểm Học Bạ THPT:

Ngành xét tuyển: Giáo dục đặc biệt

Mã Tuyển Sinh: 7140203

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, C15, D01

Điểm Học Bạ THPT: 27,45

Ngành xét tuyển: Giáo dục Công dân

Mã Tuyển Sinh: 7140204

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, C19, D01

Điểm Học Bạ THPT: 28,25

Ngành xét tuyển: Giáo dục chính trị

Mã Tuyển Sinh: 7140205

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, C19, D01

Điểm Học Bạ THPT: 28,00

Ngành xét tuyển: Giáo dục thể chất

Mã Tuyển Sinh: 7140206

Xét tuyển các tổ Hợp môn: M08, T01

Điểm Học Bạ THPT: 25,23

Ngành xét tuyển: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã Tuyển Sinh: 7140208

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A08, C00, C19

Điểm Học Bạ THPT: 27,83

Ngành xét tuyển: Sư phạm toán học

Mã Tuyển Sinh: 7140209

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01

Điểm Học Bạ THPT: 29,55

Ngành xét tuyển: Sư phạm tin học

Mã Tuyển Sinh: 7140210

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, B08

Điểm Học Bạ THPT: 27,92

Ngành xét tuyển: Sư phạm vật lý

Mã Tuyển Sinh: 7140211

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01

Điểm Học Bạ THPT: 29,50

Ngành xét tuyển: Sư phạm Hóa học

Mã Tuyển Sinh: 7140212

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, D07

Điểm Học Bạ THPT: 29,73

Ngành xét tuyển: Sư phạm Sinh học

Mã Tuyển Sinh: 7140213

Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00, B08

Điểm Học Bạ THPT: 29,28

Ngành xét tuyển: Sư phạm Ngữ văn

Mã Tuyển Sinh: 7140217

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, D01, D78

Điểm Học Bạ THPT: 28,,82

Ngành xét tuyển: Sư phạm Lịch sử

Mã Tuyển Sinh: 7140218

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, D14

Điểm Học Bạ THPT: 28,50

Ngành xét tuyển: Sư phạm Địa lý

Mã Tuyển Sinh: 7140219

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, C04, D15, D78

Điểm Học Bạ THPT: 28,38

Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: 7140231

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01

Điểm Học Bạ THPT: 28,60

Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã Tuyển Sinh: 7140234

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D04

Điểm Học Bạ THPT: 28,13

Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Nga

Mã Tuyển Sinh: 7140232

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D02, D78, D80

Điểm Học Bạ THPT: 25,72

Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Pháp

Mã Tuyển Sinh: 7140233

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D03

Điểm Học Bạ THPT: 27,46

Ngành xét tuyển: Sư phạm công nghệ

Mã Tuyển Sinh: 7140246

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, A02, D90

Điểm Học Bạ THPT: 27,83

Ngành xét tuyển: Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã Tuyển Sinh: 7140247

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A02, B00, D90

Điểm Học Bạ THPT: 28,92

Ngành xét tuyển: Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã Tuyển Sinh: 7140249

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, C19, C20, D78

Điểm Học Bạ THPT: 27,63

Lĩnh vực nhân văn

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh

Mã Tuyển Sinh: 7220201

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01

Điểm Học Bạ THPT: 28,25

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nga

Mã Tuyển Sinh: 7220202

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D02, D78, D80

Điểm Học Bạ THPT: 25,80

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Pháp

Mã Tuyển Sinh: 7220203

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D03

Điểm Học Bạ THPT: 26,71

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã Tuyển Sinh: 7220204

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D04

Điểm Học Bạ THPT: 27,57

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nhật

Mã Tuyển Sinh: 7220209

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D06

Điểm Học Bạ THPT: 27,17

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã Tuyển Sinh: 7220210

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D78, D96, DD2

Điểm Học Bạ THPT: 28,19

Ngành xét tuyển: Văn học

Mã Tuyển Sinh: 7229030

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, D01, D78

Điểm Học Bạ THPT: 28,26

Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi

Ngành xét tuyển: Tâm lý học

Mã Tuyển Sinh: 7310401

Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00, C00, D01

Điểm Học Bạ THPT: 28,44

Ngành xét tuyển: Tâm lý giáo dục

Mã Tuyển Sinh: 7310403

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, C00, D01

Điểm Học Bạ THPT: 27,78

Ngành xét tuyển: Địa lý học

Mã Tuyển Sinh: 7310501

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, D10, D15, D78

Điểm Học Bạ THPT: 27,58

Ngành xét tuyển: Quốc tế học

Mã Tuyển Sinh: 7310601

Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D14, D78

Điểm Học Bạ THPT: 27,31

Ngành xét tuyển: Việt Nam học

Mã Tuyển Sinh: 7310630

Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, D01, D78

Điểm Học Bạ THPT: 27,51

Lĩnh vực khoa học tự nhiên

Ngành xét tuyển: Vật lý học

Mã Tuyển Sinh: 7440102

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D90

Điểm Học Bạ THPT: 28,13

Ngành xét tuyển: Hóa học

Mã Tuyển Sinh: 7440112

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, D07

Điểm Học Bạ THPT: 28,14

Lĩnh vực máy tính và công nghệ thông tin

Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin

Mã Tuyển Sinh: 7480201

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, B08

Điểm Học Bạ THPT: 28,24

Lĩnh vực dịch vụ xã hội

Ngành xét tuyển: Công tác xã hội

Mã Tuyển Sinh: 7760101

Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, C00, D01

Điểm Học Bạ THPT: 27,02

Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Sư phạm TP.HCM đào tạo:

Tìm hiểu: Ngành giáo dục công dân

Tìm hiểu: Ngôn ngữ Pháp

Tìm hiểu: Ngành Việt Nam học

Tìm hiểu: Ngành tâm lý học

Tìm hiểu: Ngành tâm lý học giáo dục

Tìm hiểu: Ngành sư phạm Vật lý

Tìm hiểu: Ngành sư phạm Toán học

Tìm hiểu: Ngành sư phạm Tin học

Tìm hiểu: Ngành sư phạm Tiếng Trung Quốc

Tìm hiểu: Ngành sư phạm Tiếng Anh

Tìm hiểu: Ngành sư phạm Sinh học

Tìm hiểu: Ngành sư phạm Ngữ văn

Tìm hiểu: Ngành sư phạm Lịch sử - Địa lý

Tìm hiểu: Ngành sư phạm Lịch sử

Tìm hiểu: Ngành sư phạm Khoa học tự nhiên

Tìm hiểu: Ngành sư phạm Hoá học

Tìm hiểu: Ngành sư phạm Địa lý

Tìm hiểu: Ngành văn học

Tìm hiểu: Ngành quốc tế học

Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Trung Quốc

Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Nhật

Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Nga

Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Hàn Quốc

Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Anh

Tìm hiểu: Ngành hoá học

Tìm hiểu: Ngành giáo dục Tiểu học

Tìm hiểu: Ngành giáo dục Thể chất

Tìm hiểu: Ngành giáo dục Quốc phòng - An ninh

Tìm hiểu: Ngành giáo dục Mầm non

Tìm hiểu: Ngành giáo dục học

Tìm hiểu: Ngành giáo dục Đặc biệt

Tìm hiểu: Ngành công tác xã hội

Tìm hiểu: Ngành công nghệ thông tin

Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022

Ngành giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Điểm chuẩn: 20.03

Ngành giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Điểm chuẩn: 24.25

Ngành giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Điểm chuẩn: 21.75

Ngành giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Điểm chuẩn: 25.50

Ngành giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Điểm chuẩn: 22.75

Ngành giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Điểm chuẩn: 24.05

Ngành sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Điểm chuẩn: 27.00

Ngành sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Điểm chuẩn: 22.50

Ngành sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Điểm chuẩn: 26.50

Ngành sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Điểm chuẩn: 27.35

Ngành sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Điểm chuẩn: 24.80

Ngành sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Điểm chuẩn: 28.25

Ngành sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Điểm chuẩn: 26.83

Ngành sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Điểm chuẩn: 26.50

Ngành sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Điểm chuẩn: 26.50

Ngành giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Điểm chuẩn: 22.40

Ngành sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Điểm chuẩn: 25.10

Ngành sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Điểm chuẩn: 24.00

Ngành sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Điểm chuẩn: 25.00

Ngành ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 25.50

Ngành ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Điểm chuẩn: 20.05

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Điểm chuẩn: 22.35

Ngành ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm chuẩn: 24.60

Ngành ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Điểm chuẩn: 24.00

Ngành ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm chuẩn: 24.97

Ngành văn học

Mã ngành: 7229030

Điểm chuẩn: 24.70

Ngành tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Điểm chuẩn: 25.75

Ngành tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Điểm chuẩn: 24.00

Ngành quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Điểm chuẩn: 23.75

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Điểm chuẩn: 23.30

Ngành hoá học

Mã ngành: 7440112

Điểm chuẩn: 23.00

Ngành công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 24.10

Ngành công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Điểm chuẩn: 20.40

Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM Xét Theo Điểm Học Bạ 2022

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Điểm trúng tuyển học bạ: 24,48

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,03

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,04

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Điểm trúng tuyển học bạ: 20,63

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Điểm trúng tuyển học bạ: 24,66

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,20

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Điểm trúng tuyển học bạ: 23,92

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140213

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,26

Sư phạm Tiếng anh

Mã ngành: 7140231

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,98

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Điểm trúng tuyển học bạ: 20,06

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm trúng tuyển học bạ: 24,85

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Điểm trúng tuyển học bạ: 19,70

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm trúng tuyển học bạ: 19,98

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Điểm trúng tuyển học bạ: 21,90

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm trúng tuyển học bạ: 21,60

Văn học

Mã ngành: 7229030

Điểm trúng tuyển học bạ: 23,73

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Điểm trúng tuyển học bạ: 22,09

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Điểm trúng tuyển học bạ: 20,93

Hóa học

Mã ngành:  7440112

Điểm trúng tuyển học bạ: 22,43

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm trúng tuyển học bạ: 19,58

Kết luận : Trên đây là thông tin danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM 2022 do Chọn trường 247 thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.