Thông Báo Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM 2023
Mùa tuyển sinh đã đến, và Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM hệ Đại Học Chính Quy năm 2023 đã chính thức được công bố. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về điểm số cụ thể cho từng ngành để chuẩn bị cho kế hoạch học tập của bạn.
Đại Học Sư Phạm TP.HCM vừa công bố Điểm Chuẩn cho năm nay. Hãy theo dõi bài viết này để tìm hiểu chi tiết về Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TP.HCM để bạn có thông tin chi tiết về tiêu chuẩn tuyển sinh tại trường.
Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2023
THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
Ngành xét tuyển: Giáo dục học Mã Tuyển Sinh: 7140101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; A00; A01; C14 Điểm Chuẩn: 23.50 |
Ngành xét tuyển: Quản lý giáo dục Mã Tuyển Sinh: 7140114 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; A00; A01; C14 Điểm Chuẩn: 27,84 |
Ngành xét tuyển: Giáo dục Mầm non Mã Tuyển Sinh: 7140201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: M02; M03 Điểm Chuẩn: 24.21 |
Ngành xét tuyển: Giáo dục Tiểu học Mã Tuyển Sinh: 7140202 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01; A01; D01 Điểm Chuẩn: 24.90 |
Ngành xét tuyển: Giáo dục Đặc biệt Mã Tuyển Sinh: 7140203 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; C15; D01 Điểm Chuẩn: 27,45 |
Ngành xét tuyển: Giáo dục công dân Mã Tuyển Sinh: 7140204 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; C19; D01 Điểm Chuẩn: 26.75 |
Ngành xét tuyển: Giáo dục Chính trị Mã Tuyển Sinh: 7140205 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; C19; D01 Điểm Chuẩn: 28.00 |
Ngành xét tuyển: Giáo dục Thể chất Mã Tuyển Sinh: 7140206 Xét tuyển các tổ Hợp môn: M08; T01 Điểm Chuẩn: 25,23 |
Ngành xét tuyển: Giáo dục Quốc phòng - An ninh Mã Tuyển Sinh: 7140208 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A08; C00; C19 Điểm Chuẩn: 25.71 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Toán học Mã Tuyển Sinh: 7140209 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01; A01 Điểm Chuẩn: 26.50 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Tin học Mã Tuyển Sinh: 7140210 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; A01; B08 Điểm Chuẩn: 22.75 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Vật lý Mã Tuyển Sinh: 7140211 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; A01; C01 Điểm Chuẩn: 29,50 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Hoá học Mã Tuyển Sinh: 7140212 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; B00; D07 Điểm Chuẩn: 26.55 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Sinh học Mã Tuyển Sinh: 7140213 Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00; D08 Điểm Chuẩn: 24.90 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Ngữ văn Mã Tuyển Sinh: 7140217 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; D01; D78 Điểm Chuẩn: 27.00 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Lịch sử Mã Tuyển Sinh: 7140218 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; D14 Điểm Chuẩn: 26.85 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Địa lý Mã Tuyển Sinh: 7140219 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; C04; D15; D78 Điểm Chuẩn: 26.15 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Anh Mã Tuyển Sinh: 7140231 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01 Điểm Chuẩn: 26.62 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Nga Mã Tuyển Sinh: 7140232 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D02; D78; D80 Điểm Chuẩn: 19.40 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Pháp Mã Tuyển Sinh: 7140233 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D03 Điểm Chuẩn: 22.70 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Trung Quốc Mã Tuyển Sinh: 7140234 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D04 Điểm Chuẩn: 25.83 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm công nghệ Mã Tuyển Sinh: 7140246 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; A01; A02; D90 Điểm Chuẩn: 22.40 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm khoa học tự nhiên Mã Tuyển Sinh: 7140247 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; A02; B00; D90 Điểm Chuẩn: 24.56 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Lịch sử - Địa lý Mã Tuyển Sinh: 7140249 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; C19; C20; D78 Điểm Chuẩn: 27,63 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh Mã Tuyển Sinh: 7220201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01 Điểm Chuẩn: 28,25 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nga Mã Tuyển Sinh: 7220202 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D02; D78; D80 Điểm Chuẩn: 19.00 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Pháp Mã Tuyển Sinh: 7220203 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D03 Điểm Chuẩn: 20.70 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã Tuyển Sinh: 7220204 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D04 Điểm Chuẩn: 24.54 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nhật Mã Tuyển Sinh: 7220209 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D06 Điểm Chuẩn: 27,17 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Hàn quốc Mã Tuyển Sinh: 7220210 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D78; D96; DD2 Điểm Chuẩn: 24.90 |
Ngành xét tuyển: Văn học Mã Tuyển Sinh: 7229030 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; D01; D78 Điểm Chuẩn: 24.60 |
Ngành xét tuyển: Tâm lý học Mã Tuyển Sinh: 7310401 Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00; C00; D01 Điểm Chuẩn: 25.50 |
Ngành xét tuyển: Tâm lý học giáo dục Mã Tuyển Sinh: 7310403 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; C00; D01 Điểm Chuẩn: 24.17 |
Ngành xét tuyển: Địa lý học Mã Tuyển Sinh: 7310501 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; D10; D15; D78 Điểm Chuẩn: 19.75 |
Ngành xét tuyển: Quốc tế học Mã Tuyển Sinh: 7310601 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01; D14; D78 Điểm Chuẩn: 23.50 |
Ngành xét tuyển: Việt Nam học Mã Tuyển Sinh: 7310630 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; D01; D78 Điểm Chuẩn: 23.00 |
Ngành xét tuyển: Sinh học ứng dụng Mã Tuyển Sinh: 7420203 Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00; D08 Điểm Chuẩn: 19.00 |
Ngành xét tuyển: Vật lý học Mã Tuyển Sinh: 7440102 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; A01; D90 Điểm Chuẩn: 22.55 |
Ngành xét tuyển: Hoá học Mã Tuyển Sinh: 7440112 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; B00; D07 Điểm Chuẩn: 23.47 |
Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin Mã Tuyển Sinh: 7480201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; A01; B08 Điểm Chuẩn: 23.34 |
Ngành xét tuyển: Công tác xã hội Mã Tuyển Sinh: 7760101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00; C00; D01 Điểm Chuẩn: 22.00 |
Ngành xét tuyển: Du lịch Mã Tuyển Sinh: 7810101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00; C04; D01; D78 Điểm Chuẩn: 22.00 |
Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ Đại Học Sư Phạm TP.HCM Năm 2023
Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ THPT Như sau:
THÔNG TIN NGÀNH |
Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Ngành xét tuyển: Giáo dục học Mã Tuyển Sinh: 7140101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00, C00, C01, D01 Điểm Học Bạ THPT: 27,05 |
Ngành xét tuyển: Quản lý giáo dục Mã Tuyển Sinh: 7140114 Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00, C00, C01, D01 Điểm Học Bạ THPT: 27,84 |
Ngành xét tuyển: Giáo dục mầm non Mã Tuyển Sinh: 7140201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: M02, M03 Điểm Học Bạ THPT: 24,24 |
Ngành xét tuyển: Giáo dục Tiểu học Mã Tuyển Sinh: 7140202 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01 Điểm Học Bạ THPT: |
Ngành xét tuyển: Giáo dục đặc biệt Mã Tuyển Sinh: 7140203 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, C15, D01 Điểm Học Bạ THPT: 27,45 |
Ngành xét tuyển: Giáo dục Công dân Mã Tuyển Sinh: 7140204 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, C19, D01 Điểm Học Bạ THPT: 28,25 |
Ngành xét tuyển: Giáo dục chính trị Mã Tuyển Sinh: 7140205 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, C19, D01 Điểm Học Bạ THPT: 28,00 |
Ngành xét tuyển: Giáo dục thể chất Mã Tuyển Sinh: 7140206 Xét tuyển các tổ Hợp môn: M08, T01 Điểm Học Bạ THPT: 25,23 |
Ngành xét tuyển: Giáo dục Quốc phòng - An ninh Mã Tuyển Sinh: 7140208 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A08, C00, C19 Điểm Học Bạ THPT: 27,83 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm toán học Mã Tuyển Sinh: 7140209 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01 Điểm Học Bạ THPT: 29,55 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm tin học Mã Tuyển Sinh: 7140210 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, B08 Điểm Học Bạ THPT: 27,92 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm vật lý Mã Tuyển Sinh: 7140211 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01 Điểm Học Bạ THPT: 29,50 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Hóa học Mã Tuyển Sinh: 7140212 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, D07 Điểm Học Bạ THPT: 29,73 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Sinh học Mã Tuyển Sinh: 7140213 Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00, B08 Điểm Học Bạ THPT: 29,28 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Ngữ văn Mã Tuyển Sinh: 7140217 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, D01, D78 Điểm Học Bạ THPT: 28,,82 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Lịch sử Mã Tuyển Sinh: 7140218 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, D14 Điểm Học Bạ THPT: 28,50 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Địa lý Mã Tuyển Sinh: 7140219 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, C04, D15, D78 Điểm Học Bạ THPT: 28,38 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Anh Mã Tuyển Sinh: 7140231 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01 Điểm Học Bạ THPT: 28,60 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Trung Quốc Mã Tuyển Sinh: 7140234 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D04 Điểm Học Bạ THPT: 28,13 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Nga Mã Tuyển Sinh: 7140232 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D02, D78, D80 Điểm Học Bạ THPT: 25,72 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Pháp Mã Tuyển Sinh: 7140233 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D03 Điểm Học Bạ THPT: 27,46 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm công nghệ Mã Tuyển Sinh: 7140246 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, A02, D90 Điểm Học Bạ THPT: 27,83 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm khoa học tự nhiên Mã Tuyển Sinh: 7140247 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A02, B00, D90 Điểm Học Bạ THPT: 28,92 |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Lịch sử - Địa lý Mã Tuyển Sinh: 7140249 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, C19, C20, D78 Điểm Học Bạ THPT: 27,63 |
Lĩnh vực nhân văn |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh Mã Tuyển Sinh: 7220201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01 Điểm Học Bạ THPT: 28,25 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nga Mã Tuyển Sinh: 7220202 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D02, D78, D80 Điểm Học Bạ THPT: 25,80 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Pháp Mã Tuyển Sinh: 7220203 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D03 Điểm Học Bạ THPT: 26,71 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã Tuyển Sinh: 7220204 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D04 Điểm Học Bạ THPT: 27,57 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nhật Mã Tuyển Sinh: 7220209 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D06 Điểm Học Bạ THPT: 27,17 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã Tuyển Sinh: 7220210 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D78, D96, DD2 Điểm Học Bạ THPT: 28,19 |
Ngành xét tuyển: Văn học Mã Tuyển Sinh: 7229030 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, D01, D78 Điểm Học Bạ THPT: 28,26 |
Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi |
Ngành xét tuyển: Tâm lý học Mã Tuyển Sinh: 7310401 Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00, C00, D01 Điểm Học Bạ THPT: 28,44 |
Ngành xét tuyển: Tâm lý giáo dục Mã Tuyển Sinh: 7310403 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, C00, D01 Điểm Học Bạ THPT: 27,78 |
Ngành xét tuyển: Địa lý học Mã Tuyển Sinh: 7310501 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, D10, D15, D78 Điểm Học Bạ THPT: 27,58 |
Ngành xét tuyển: Quốc tế học Mã Tuyển Sinh: 7310601 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D14, D78 Điểm Học Bạ THPT: 27,31 |
Ngành xét tuyển: Việt Nam học Mã Tuyển Sinh: 7310630 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00, D01, D78 Điểm Học Bạ THPT: 27,51 |
Lĩnh vực khoa học tự nhiên |
Ngành xét tuyển: Vật lý học Mã Tuyển Sinh: 7440102 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D90 Điểm Học Bạ THPT: 28,13 |
Ngành xét tuyển: Hóa học Mã Tuyển Sinh: 7440112 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, D07 Điểm Học Bạ THPT: 28,14 |
Lĩnh vực máy tính và công nghệ thông tin |
Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin Mã Tuyển Sinh: 7480201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, B08 Điểm Học Bạ THPT: 28,24 |
Lĩnh vực dịch vụ xã hội |
Ngành xét tuyển: Công tác xã hội Mã Tuyển Sinh: 7760101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, C00, D01 Điểm Học Bạ THPT: 27,02 |
Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Sư phạm TP.HCM đào tạo:
Tìm hiểu: Ngành giáo dục công dân
Tìm hiểu: Ngôn ngữ Pháp
Tìm hiểu: Ngành Việt Nam học
Tìm hiểu: Ngành tâm lý học
Tìm hiểu: Ngành tâm lý học giáo dục
Tìm hiểu: Ngành sư phạm Vật lý
Tìm hiểu: Ngành sư phạm Toán học
Tìm hiểu: Ngành sư phạm Tin học
Tìm hiểu: Ngành sư phạm Tiếng Trung Quốc
Tìm hiểu: Ngành sư phạm Tiếng Anh
Tìm hiểu: Ngành sư phạm Sinh học
Tìm hiểu: Ngành sư phạm Ngữ văn
Tìm hiểu: Ngành sư phạm Lịch sử - Địa lý
Tìm hiểu: Ngành sư phạm Lịch sử
Tìm hiểu: Ngành sư phạm Khoa học tự nhiên
Tìm hiểu: Ngành sư phạm Hoá học
Tìm hiểu: Ngành sư phạm Địa lý
Tìm hiểu: Ngành văn học
Tìm hiểu: Ngành quốc tế học
Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Trung Quốc
Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Nhật
Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Nga
Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Hàn Quốc
Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Anh
Tìm hiểu: Ngành hoá học
Tìm hiểu: Ngành giáo dục Tiểu học
Tìm hiểu: Ngành giáo dục Thể chất
Tìm hiểu: Ngành giáo dục Quốc phòng - An ninh
Tìm hiểu: Ngành giáo dục Mầm non
Tìm hiểu: Ngành giáo dục học
Tìm hiểu: Ngành giáo dục Đặc biệt
Tìm hiểu: Ngành công tác xã hội
Tìm hiểu: Ngành công nghệ thông tin
Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022
Mã ngành: 7140201 Điểm chuẩn: 20.03 |
Mã ngành: 7140202 Điểm chuẩn: 24.25 |
Mã ngành: 7140203 Điểm chuẩn: 21.75 |
Ngành giáo dục công dân Mã ngành: 7140204 Điểm chuẩn: 25.50 |
Mã ngành: 7140206 Điểm chuẩn: 22.75 |
Ngành giáo dục Quốc phòng - An ninh Mã ngành: 7140208 Điểm chuẩn: 24.05 |
Mã ngành: 7140209 Điểm chuẩn: 27.00 |
Mã ngành: 7140210 Điểm chuẩn: 22.50 |
Mã ngành: 7140211 Điểm chuẩn: 26.50 |
Mã ngành: 7140212 Điểm chuẩn: 27.35 |
Mã ngành: 7140213 Điểm chuẩn: 24.80 |
Mã ngành: 7140217 Điểm chuẩn: 28.25 |
Mã ngành: 7140218 Điểm chuẩn: 26.83 |
Mã ngành: 7140219 Điểm chuẩn: 26.50 |
Mã ngành: 7140231 Điểm chuẩn: 26.50 |
Mã ngành: 7140101 Điểm chuẩn: 22.40 |
Ngành sư phạm Tiếng Trung Quốc Mã ngành: 7140234 Điểm chuẩn: 25.10 |
Ngành sư phạm Khoa học tự nhiên Mã ngành: 7140247 Điểm chuẩn: 24.00 |
Ngành sư phạm Lịch sử - Địa lý Mã ngành: 7140249 Điểm chuẩn: 25.00 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 25.50 |
Mã ngành: 7220202 Điểm chuẩn: 20.05 |
Mã ngành: 7220203 Điểm chuẩn: 22.35 |
Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 24.60 |
Mã ngành: 7220209 Điểm chuẩn: 24.00 |
Mã ngành: 7220210 Điểm chuẩn: 24.97 |
Mã ngành: 7229030 Điểm chuẩn: 24.70 |
Mã ngành: 7310401 Điểm chuẩn: 25.75 |
Mã ngành: 7310403 Điểm chuẩn: 24.00 |
Mã ngành: 7310601 Điểm chuẩn: 23.75 |
Mã ngành: 7310630 Điểm chuẩn: 23.30 |
Mã ngành: 7440112 Điểm chuẩn: 23.00 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 24.10 |
Mã ngành: 7760101 Điểm chuẩn: 20.40 |
Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM Xét Theo Điểm Học Bạ 2022
Giáo dục mầm non Mã ngành: 7140201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24,48 |
Giáo dục thể chất Mã ngành: 7140206 Điểm trúng tuyển học bạ: 27,03 |
Sư phạm Toán học Mã ngành: 7140209 Điểm trúng tuyển học bạ: 28,04 |
Sư phạm Tin học Mã ngành: 7140210 Điểm trúng tuyển học bạ: 20,63 |
Sư phạm Vật lý Mã ngành: 7140211 Điểm trúng tuyển học bạ: 24,66 |
Sư phạm Hóa học Mã ngành: 7140212 Điểm trúng tuyển học bạ: 27,20 |
Sư phạm Sinh học Mã ngành: 7140213 Điểm trúng tuyển học bạ: 23,92 |
Sư phạm Ngữ văn Mã ngành: 7140213 Điểm trúng tuyển học bạ: 25,26 |
Sư phạm Tiếng anh Mã ngành: 7140231 Điểm trúng tuyển học bạ: 25,98 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc Mã ngành: 7140234 Điểm trúng tuyển học bạ: 20,06 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24,85 |
Ngôn ngữ Pháp Mã ngành: 7220203 Điểm trúng tuyển học bạ: 19,70 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: 19,98 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Điểm trúng tuyển học bạ: 21,90 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm trúng tuyển học bạ: 21,60 |
Văn học Mã ngành: 7229030 Điểm trúng tuyển học bạ: 23,73 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển học bạ: 22,09 |
Vật lý học Mã ngành: 7440102 Điểm trúng tuyển học bạ: 20,93 |
Hóa học Mã ngành: 7440112 Điểm trúng tuyển học bạ: 22,43 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 19,58 |
Kết luận : Trên đây là thông tin danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM 2022 do Chọn trường 247 thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất