Thông Báo Chính Thức Điểm Chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2023

Các thí sinh đừng bỏ lỡ cơ hội tìm hiểu Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU) năm 2023. Hãy theo dõi bài viết này để nắm rõ thông tin về tiêu chuẩn tuyển sinh và khám phá các ngành học tại trường.

Mùa tuyển sinh đã đến, và với thông báo Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2023, bạn sẽ có cơ hội tìm hiểu chi tiết về tiêu chuẩn tuyển sinh và điểm số cụ thể cho các ngành học.

Thông Báo Điểm chuẩn trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng

Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2023

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Ngành xét tuyển: Y Khoa

Mã Tuyển Sinh: 7720101

Điểm Chuẩn: 22.5

Ngành xét tuyển: Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh)

Mã Tuyển Sinh: 7720101

Điểm Chuẩn: 22.5

Ngành xét tuyển: Răng Hàm Mặt

Mã Tuyển Sinh: 7720501

Điểm Chuẩn: 22.5

Ngành xét tuyển: Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh)

Mã Tuyển Sinh: 7720501

Điểm Chuẩn: 22.5

Ngành xét tuyển: Y Học Cổ Truyền

Mã Tuyển Sinh: 7720115

Điểm Chuẩn: 21

Ngành xét tuyển: Dược Học

Mã Tuyển Sinh: 7720201

Điểm Chuẩn: 21

Ngành xét tuyển: Dược Học (Chương Trình tiếng Anh)

Mã Tuyển Sinh: 7720201

Điểm Chuẩn: 21

Ngành xét tuyển: Điếu Dưỡng

Mã Tuyển Sinh: 7720301

Điểm Chuẩn: 19

Ngành xét tuyển: Điếu Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh)

Mã Tuyển Sinh: 7720301

Điểm Chuẩn: 19

Ngành xét tuyển: Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học

Mã Tuyển Sinh: 7720601

Điểm Chuẩn: 19

Ngành xét tuyển: Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng

Mã Tuyển Sinh: 7720603

Điểm Chuẩn: 19

Ngành xét tuyển: Hộ Sinh

Mã Tuyển Sinh: 7720302

Điểm Chuẩn: 19

Ngành xét tuyển: Việt Nam Học

Mã Tuyển Sinh: 7310630

Điểm Chuẩn: 17

Ngành xét tuyển: Digital Marketing

Mã Tuyển Sinh: 7340114

Điểm Chuẩn: 16

Ngành xét tuyển: Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh)

Mã Tuyển Sinh: 7380107

Điểm Chuẩn: 16

Ngành xét tuyển: Tải Chính - Ngân Hàng

Mã Tuyển Sinh: 7340201

Điểm Chuẩn: 16

Ngành xét tuyển: Luật Kinh Tế

Mã Tuyển Sinh: 7380107

Điểm Chuẩn: 16

Ngành xét tuyển: Truyén Thõng Đa Phương Tiện

Mã Tuyển Sinh: 7320104

Điểm Chuẩn: 16

Ngành xét tuyển: Quan Hệ Quốc Tế

Mã Tuyển Sinh: 7310206

Điểm Chuẩn: 16

Ngành xét tuyển: Công NghệThông Tin

Mã Tuyển Sinh: 7480201

Điểm Chuẩn: 16

Ngành xét tuyển: Ngôn Ngữ Anh

Mã Tuyển Sinh: 7220201

Điểm Chuẩn: 16

Ngành xét tuyển: Quản Trị Kinh Doanh

Mã Tuyển Sinh: 7340101

Điểm Chuẩn: 16

Ngành xét tuyển: Quản Trị Sự Kiện

Mã Tuyển Sinh: 7340412

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Quản Trị Khách Sạn

Mã Tuyển Sinh: 7810201

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành

Mã Tuyển Sinh: 7810103

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Luật

Mã Tuyển Sinh: 7380101

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Thương Mại Điện Tử

Mã Tuyển Sinh: 7340122

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Kế Toán

Mã Tuyển Sinh: 7340301

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã Tuyển Sinh: 7220204

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã Tuyển Sinh: 7220210

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Ngôn Ngữ Nhật

Mã Tuyển Sinh: 7220209

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Quan Hộ Công Chúng

Mã Tuyển Sinh: 7320108

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Tâm Lý Học

Mã Tuyển Sinh: 7310401

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Logistic và Quàn Lý Chuôi Cung Ứng

Mã Tuyển Sinh: 7510605

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Kiến Trúc

Mã Tuyển Sinh: 7580101

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Thiết Kế Đồ Họa

Mã Tuyển Sinh: 7210403

Điểm Chuẩn: 15

Ngành xét tuyển: Quản Lý Giáo Dục

Mã Tuyển Sinh: 7140114

Điểm Chuẩn: 15

 

Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng Năm 2023

Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ THPT Như sau:

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã Tuyển Sinh: 7720101

Ngành xét tuyển: Y Khoa

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 40

- Điểm 3 năm học: 24

- Điểm tổ hợp 3 môn: 24

Mã Tuyển Sinh: 7720101

Ngành xét tuyển: Y Khoa (Chương Trinh tiếng Anh)

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 40

- Điểm 3 năm học: 24

- Điểm tổ hợp 3 môn: 24

Mã Tuyển Sinh: 7720501

Ngành xét tuyển: Răng Hàm Mặt

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 40

- Điểm 3 năm học: 24

- Điểm tổ hợp 3 môn: 24

Mã Tuyển Sinh: 7720501

Ngành xét tuyển: Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh)

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 40

- Điểm 3 năm học: 24

- Điểm tổ hợp 3 môn: 24

Mã Tuyển Sinh: 7720201

Ngành xét tuyển: Dược Học

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 40

- Điểm 3 năm học: 24

- Điểm tổ hợp 3 môn: 24

Mã Tuyển Sinh: 7720201

Ngành xét tuyển: Dược Học (Chương Trình tiếng Anh)

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 40

- Điểm 3 năm học: 24

- Điểm tổ hợp 3 môn: 24

Mã Tuyển Sinh: 7140202

Ngành xét tuyển: Giáo Dục Tiếu Học

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 40

- Điểm 3 năm học: 24

- Điểm tổ hợp 3 môn: 24

Mã Tuyển Sinh:7140202

Ngành xét tuyển: Giáo Dục Mấm Non

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 40

- Điểm 3 năm học: 24

- Điểm tổ hợp 3 môn: 24

Mã Tuyển Sinh: 7720115

Ngành xét tuyển: Y Học CổTruyến

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 32,5

- Điểm 3 năm học: 19,5

- Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5

Mã Tuyển Sinh: 7720301

Ngành xét tuyển: Điếu Dưỡng

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 32,5

- Điểm 3 năm học: 19,5

- Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5

Mã Tuyển Sinh: 7720301

Ngành xét tuyển: Điếu Dưỡng (Chương Trinh tiếng Anh)

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 32,5

- Điểm 3 năm học: 19,5

- Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5

Mã Tuyển Sinh: 77200601

Ngành xét tuyển: Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 32,5

- Điểm 3 năm học: 19,5

- Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5

Mã Tuyển Sinh: 7720603

Ngành xét tuyển: Kỹ Thuật Phục Hối Chức Năng

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 32,5

- Điểm 3 năm học: 19,5

- Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5

Mã Tuyển Sinh: 7720302

Ngành xét tuyển: Hộ Sinh

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 32,5

- Điểm 3 năm học: 19,5

- Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5

Mã Tuyển Sinh: 7720401

Ngành xét tuyển: Dinh Dưỡng

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 32,5

- Điểm 3 năm học: 19,5

- Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5

Mã Tuyển Sinh: 7720701

Ngành xét tuyển: Y tế công cộng

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 32,5

- Điểm 3 năm học: 19,5

- Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5

Mã Tuyển Sinh: 7340101

Ngành xét tuyển: Quản Trị Kinh Doanh

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7340114

Ngành xét tuyển: Digital Marketing

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7380107

Ngành xét tuyển: Digital Marketing (Chương Trinh tiêng Anh)

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7340301

Ngành xét tuyển: Kế toán

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7340201

Ngành xét tuyển: Tài Chinh - Ngân Hàng

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7340412

Ngành xét tuyển: Quản Trị Sự Kiện

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7810201

Ngành xét tuyển: Quản Trị Khách Sạn

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7810103

Ngành xét tuyển: Quản Trị Dịch Vụ Du LỊch và Lữ Hành

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7380101

Ngành xét tuyển: Luật

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7380701

Ngành xét tuyển: Luật Kinh tế

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7340122

Ngành xét tuyển: Thương Mại Điện Tử

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7220101

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7220204

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7220210

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Hàn quốc

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7220209

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nhật

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7320104

Ngành xét tuyển: Truyền Thông Đa Phương Tiện

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7320108

Ngành xét tuyển: Quan hệ công chúng

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh:7310206

Ngành xét tuyển: Quan Hệ Quốc Tế

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7310104

Ngành xét tuyển: Tâm lý học

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7310630

Ngành xét tuyển: Việt Nam học

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7480201

Ngành xét tuyển: Cóng Nghệ Thông Tin

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7510605

Ngành xét tuyển: Logistics và Quàn Lý Chuỗi Cung ứng

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7580101

Ngành xét tuyển: Kiến trúc

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7210403

Ngành xét tuyển: Thiết kế đồ họa

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Mã Tuyển Sinh: 7140114

Ngành xét tuyển: Quản lý giáo dục

Điểm Học Bạ THPT:

- Điểm 5 học kỳ: 30

- Điểm 3 năm học: 18

- Điểm tổ hợp 3 môn: 18

Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng đào tạo:

Tìm hiểu: Ngành Răng - Hàm - Mặt

Tìm hiểu: Ngành công nghệ sinh học

Tìm hiểu: Ngành công nghệ thông tin

Tìm hiểu: Ngành điều dưỡng

Tìm hiểu: Ngành dược học

Tìm hiểu: Ngành giáo dục Mầm non

Tìm hiểu: Ngành giáo dục Thể chất

Tìm hiểu: Ngành kế toán

Tìm hiểu: Ngành kiến trúc

Tìm hiểu: Ngành kỹ thuật phục hồi chức năng

Tìm hiểu: Ngành kỹ thuật xây dựng

Tìm hiểu: Ngành logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Tìm hiểu: Ngành luật

Tìm hiểu: Ngành luật kinh tế

Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Anh

Tìm hiểu: Ngành quan hệ công chúng

Tìm hiểu: Ngành quan hệ quốc tế

Tìm hiểu: Ngành quản lý công nghiệp

Tìm hiểu: Ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Tìm hiểu: Ngành quản trị khách sạn

Tìm hiểu: Ngành quản trị kinh doanh

Tìm hiểu: Ngành quản trị sự kiện

Tìm hiểu: Ngành tài chính - Ngân hàng

Tìm hiểu: Ngành tâm lý học

Tìm hiểu: Ngành thiết kế đồ họa

Tìm hiểu: Ngành thiết kế thời trang

Tìm hiểu: Ngành truyền thông đa phương tiện

Tìm hiểu: Ngành Việt Nam học

Tìm hiểu: Ngành kỹ thuật xét nghiệm y học

Tìm hiểu: Ngành y khoa 

Tìm hiểu: Ngành digital Marketing

Tìm hiểu: Ngành dược học_ CT Tiếng Anh

Tìm hiểu: Ngành hộ sinh

Tìm hiểu: Ngành kiến trúc

Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Hàn Quốc

Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Nhật

Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Trung Quốc

Tìm hiểu: Ngành quan hệ quốc tế

Tìm hiểu: Ngành quản lý giáo dục

Tìm hiểu: Ngành thương mại điện tử

Tìm hiểu: Ngành Y học cổ truyền

Tìm hiểu: Ngành Y khoa _ CT Tiếng Anh

Kết luận: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại học Quốc Tế Hồng Bàng mới nhất do Chọn trường 247 cập nhật.

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.