THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH
|
Tên ngành: Quản trị kinh doanh Mã Tuyển Sinh: 7340101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Kinh doanh quốc tẽ Mã Tuyển Sinh: 7340120 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Marketing Mã Tuyển Sinh: 7340115 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Digital Marketing Mã Tuyển Sinh: 7340114 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Logistics và quàn lý chuỗi cung ứng Mã Tuyển Sinh: 7510605 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Luật Mã Tuyển Sinh: 7380101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Luật kinh tế Mã Tuyển Sinh: 7380107 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Luật quốc tế Mã Tuyển Sinh: 7380108 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Kinh doanh thương mại Mã Tuyển Sinh: 7340121 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Quản trị nhân lực Mã Tuyển Sinh: 7340404 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Kinh tế quốc tế Mã Tuyển Sinh: 7310106 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Quản trị khách sạn Mã Tuyển Sinh: 7810201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã Tuyển Sinh: 7810103 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã Tuyển Sinh: 7810202 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Bất động sản Mã Tuyển Sinh: 7340116 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Quan hệ công chúng Mã Tuyển Sinh: 7320108 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Công nghệ truyền thông Mã Tuyển Sinh: 7320106 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Quản trị sự kiện Mã Tuyển Sinh: 7340412 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện Mã Tuyển Sinh: 7320104 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng Mã Tuyển Sinh: 7340201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Kế toán Mã Tuyển Sinh: 7340301 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Công nghệ tài chính (Fintech) Mã Tuyển Sinh: 7340205 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Kiểm toán Mã Tuyển Sinh: 7340302 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Tài chính quốc tế Mã Tuyển Sinh: 7340206 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Thương mại điện tử Mã Tuyển Sinh: 7340122 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Thiết kế đồ họa Mã Tuyển Sinh: 7210403 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Công nghệ thông tin Mã Tuyển Sinh: 7480201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Khoa học dữ liệu Mã Tuyển Sinh: 7460108 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Quan hệ quốc tế Mã Tuyển Sinh: 7310206 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh Mã Tuyển Sinh: 7220201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật Mã Tuyển Sinh: 7220209 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã Tuyển Sinh: 7220210 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã Tuyển Sinh: 7220204 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Tên ngành: Tâm lý học Mã Tuyển Sinh: 7310401 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18
|
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất