Thông Báo Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM 2023

Mùa tuyển sinh đã đến, và thông báo Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM 2023 sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin chi tiết về tiêu chuẩn tuyển sinh và cơ hội học tập tại trường này.

Mùa tuyển sinh đã đến, và với thông báo Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM 2023, bạn sẽ có cơ hội tìm hiểu chi tiết về tiêu chuẩn tuyển sinh và điểm số cụ thể cho các ngành học.

Thông Báo Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM

Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM Năm 2023

THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH

Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Mã Tuyển Sinh: 7340101
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Kinh doanh quốc tẽ
Mã Tuyển Sinh: 7340120
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Marketing
Mã Tuyển Sinh: 7340115
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Digital Marketing
Mã Tuyển Sinh: 7340114
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Logistics và quàn lý chuỗi cung ứng
Mã Tuyển Sinh: 7510605
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Luật
Mã Tuyển Sinh: 7380101
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Luật kinh tế
Mã Tuyển Sinh: 7380107
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Luật quốc tế
Mã Tuyển Sinh: 7380108
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Kinh doanh thương mại
Mã Tuyển Sinh: 7340121
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Quản trị nhân lực
Mã Tuyển Sinh: 7340404
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Kinh tế quốc tế
Mã Tuyển Sinh: 7310106
Xét tuyển các tổ Hợp môn:  
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Quản trị khách sạn
Mã Tuyển Sinh: 7810201
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã Tuyển Sinh: 7810103
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã Tuyển Sinh: 7810202
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Bất động sản
Mã Tuyển Sinh: 7340116
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Quan hệ công chúng
Mã Tuyển Sinh: 7320108
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Công nghệ truyền thông
Mã Tuyển Sinh: 7320106
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Quản trị sự kiện
Mã Tuyển Sinh: 7340412
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
Mã Tuyển Sinh: 7320104
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01(Toán, Lý, Anh)
D01(Toán, Văn, Anh)
C00(Văn, Sử, Địa)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Mã Tuyển Sinh: 7340201
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Vãn, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Kế toán
Mã Tuyển Sinh: 7340301
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Vãn, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Công nghệ tài chính (Fintech)
Mã Tuyển Sinh: 7340205
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Vãn, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Kiểm toán
Mã Tuyển Sinh: 7340302
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Vãn, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Tài chính quốc tế
Mã Tuyển Sinh: 7340206
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Vãn, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Thương mại điện tử
Mã Tuyển Sinh: 7340122
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Vãn, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Thiết kế đồ họa
Mã Tuyển Sinh: 7210403
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Vãn, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Công nghệ thông tin
Mã Tuyển Sinh: 7480201
Xét tuyển các tổ Hợp môn:  
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Vãn, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Khoa học dữ liệu
Mã Tuyển Sinh: 7460108
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Vãn, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Quan hệ quốc tế
Mã Tuyển Sinh: 7310206
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D14 (Văn, Sử, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Mã Tuyển Sinh: 7220201
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D14 (Văn, Sử, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
Mã Tuyển Sinh: 7220209
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D14 (Văn, Sử, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã Tuyển Sinh: 7220210
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D14 (Văn, Sử, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã Tuyển Sinh: 7220204
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D14 (Văn, Sử, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tên ngành: Tâm lý học
Mã Tuyển Sinh: 7310401
Xét tuyển các tổ Hợp môn:
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D14 (Văn, Sử, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
Điểm Đủ trúng tuyển Học Bạ THPT:
- Học bạ 3 học kỳ: 18
- Học bạ lớp 12: 18

Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM đào tạo:

Tìm hiểu: Ngành quản trị kinh doanh

Tìm hiểu: Ngành kinh doanh quốc tế

Tìm hiểu: Ngành kinh doanh thương mại

Tìm hiểu: Ngành marketing

Tìm hiểu: Ngành quảng cáo

Tìm hiểu: Ngành quản trị văn phòng

Tìm hiểu: Ngành luật kinh tế

Tìm hiểu: Ngành luật quốc tế

Tìm hiểu: Ngành luật

Tìm hiểu: Ngành quản trị nhân lực

Tìm hiểu: Ngành quản trị khách sạn

Tìm hiểu: Ngành truyền thông đa phương tiện

Tìm hiểu: Ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Tìm hiểu: Ngàn quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Tìm hiểu: Ngành bất động sản 

Tìm hiểu: Ngành logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Tìm hiểu: Ngành quan hệ công chúng

Tìm hiểu: Ngành công nghệ tài chính

Tìm hiểu: Ngành công nghệ truyền thông

Tìm hiểu: Ngành thiết kế đồ họa 

Tìm hiểu: Ngành tài chính - ngân hàng

Tìm hiểu: Ngành tài chính quốc tế

Tìm hiểu: Ngành kế toán

Tìm hiểu: Ngành kiểm toán

Tìm hiểu: Ngành công nghệ thông tin

Tìm hiểu: Ngành khoa học dữ liệu

Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Anh

Tìm hiểu: Ngành quan hệ quốc tế

Tìm hiểu: Ngành kinh tế quốc tế

Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Nhật 

Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Hàn Quốc

Tìm hiểu: Ngành ngôn ngữ Trung Quốc

Tìm hiểu: Ngành tâm lý học 

Tìm hiểu: Ngành quản trị sự kiện

Lời kết: Trên đây là thông tin danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM 2022 do Chọn trường 247 thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.