Thông Báo Chính Thức Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2023

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân luôn chào đón những tân sinh viên đầy khát vọng. Đừng bỏ lỡ cơ hội đọc bài viết này để cập nhật thông tin về Điểm Chuẩn và các mã ngành nghề tại trường NEU.

Điểm Chuẩn là cơ hội để bạn chuẩn bị tốt hơn cho tương lai học tập và nghề nghiệp trong lĩnh vực kinh tế. Thông tin về Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân 2023 sẽ giúp bạn sẵn sàng cho một hành trình đại học đầy triển vọng.

Điểm Chuẩn  Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Theo Điểm Thi 2023

THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: 7220201

Điểm Chuẩn: 36,50

Ngành xét tuyển: Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã Tuyển Sinh: 73101011

Điểm Chuẩn: 27,10

Ngành xét tuyển: Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã Tuyển Sinh: 7310101_2

Điểm Chuẩn: 27,05

Ngành xét tuyển: Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

Mã Tuyển Sinh: 7310101 3

Điểm Chuẩn: 27,15

Ngành xét tuyển: Kinh tế đầu tư

Mã Tuyển Sinh: 7310104

Điểm Chuẩn: 27,50

Ngành xét tuyển: Kinh tế phát triển

Mã Tuyển Sinh: 7310105

Điểm Chuẩn: 27,35

Ngành xét tuyển: Kinh tế quốc tế

Mã Tuyển Sinh: 7310106

Điểm Chuẩn: 27,35

Ngành xét tuyển: Thống kê kinh tế (Toán hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: 7310107

Điểm Chuẩn: 36,20

Ngành xét tuyển: Toán kinh tế (Toán hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: 7310108

Điểm Chuẩn: 35,95

Ngành xét tuyển: Quan hệ công chúng

Mã Tuyển Sinh: 7320108

Điểm Chuẩn: 27,20

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh

Mã Tuyển Sinh: 7340101

Điểm Chuẩn: 27,25

Ngành xét tuyển: Marketing

Mã Tuyển Sinh: 7340115

Điểm Chuẩn: 27,55

Ngành xét tuyển: Bất động sản

Mã Tuyển Sinh: 7340116

Điểm Chuẩn: 26,40

Ngành xét tuyển: Kinh doanh quốc tế

Mã Tuyển Sinh: 7340120

Điểm Chuẩn: 27,50

Ngành xét tuyển: Kinh doanh thương mại

Mã Tuyển Sinh: 7340121

Điểm Chuẩn: 27,35

Ngành xét tuyển: Thương mại điện từ

Mã Tuyển Sinh: 7340122

Điểm Chuẩn: 27,65

Ngành xét tuyển: Tài chính-Ngân hàng

Mã Tuyển Sinh: 7340201

Điểm Chuẩn: 27,10

Ngành xét tuyển: Bảo hiểm

Mã Tuyển Sinh: 7340204

Điểm Chuẩn: 26,40

Ngành xét tuyển: Kế toán

Mã Tuyển Sinh: 7340301

Điểm Chuẩn: 27,05

Ngành xét tuyển: Kiểm toán

Mã Tuyển Sinh: 7340302

Điểm Chuẩn: 27,20

Ngành xét tuyển: Khoa học quản lý

Mã Tuyển Sinh: 7340401

Điểm Chuẩn: 27,05

Ngành xét tuyển: Quản lý công

Mã Tuyển Sinh: 7340403

Điểm Chuẩn: 26,75

Ngành xét tuyển: Quản trị nhân lực

Mã Tuyển Sinh: 7340404

Điểm Chuẩn: 27,10

Ngành xét tuyển: Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: 7340405

Điểm Chuẩn: 36 15

Ngành xét tuyển: Quản lý dự án

Mã Tuyển Sinh: 7340409

Điểm Chuẩn: 27,15

Ngành xét tuyển: Luật

Mã Tuyển Sinh: 7380101

Điểm Chuẩn: 26,60

Ngành xét tuyển: Luật kinh tế

Mã Tuyển Sinh: 7380107

Điểm Chuẩn: 26,85

Ngành xét tuyển: Khoa học máy tính (Toán hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: 7480101

Điểm Chuẩn: 35,35

Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin (Toán hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: 7480201

Điểm Chuẩn: 35,30

Ngành xét tuyển: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã Tuyển Sinh: 7510605

Điểm Chuẩn: 27,40

Ngành xét tuyển: Kinh doanh nông nghiệp

Mã Tuyển Sinh: 7620114

Điểm Chuẩn: 26,60

Ngành xét tuyển: Kinh tế nông nghiệp

Mã Tuyển Sinh: 7620115

Điểm Chuẩn: 26,20

Ngành xét tuyển: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã Tuyển Sinh: 7810103

Điểm Chuẩn: 26,75

Ngành xét tuyển: Quản trị khách sạn

Mã Tuyển Sinh: 7810201

Điểm Chuẩn: 26,75

Ngành xét tuyển: Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã Tuyển Sinh: 7850101

Điểm Chuẩn: 26,40

Ngành xét tuyển: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã Tuyển Sinh: 7850102

Điểm Chuẩn: 26,35

Ngành xét tuyển: Quản lý đất đai

Mã Tuyển Sinh: 7850103

Điểm Chuẩn: 26,55

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã Tuyển Sinh: EBBA

Điểm Chuẩn: 27,10

Ngành xét tuyển: Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) (tiếng Anh hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: EP01

Điểm Chuẩn: 36,10

Ngành xét tuyển: Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)

Mã Tuyển Sinh: EP02

Điểm Chuẩn: 26,45

Ngành xét tuyển: Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB)

Mã Tuyển Sinh: EP03

Điểm Chuẩn: 26,85

Ngành xét tuyển: Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW)

Mã Tuyển Sinh: EP04

Điểm Chuẩn: 26,90

Ngành xét tuyển: Kinh doanh số (E-BDB)

Mã Tuyển Sinh: EP05

Điểm Chuẩn: 26,85

Ngành xét tuyển: Phân tích kinh doanh (BA)

Mã Tuyển Sinh: EP06

Điểm Chuẩn: 27,15

Ngành xét tuyển: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)

Mã Tuyển Sinh: EP07

Điểm Chuẩn: 26,65

Ngành xét tuyển: Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)

Mã Tuyển Sinh: EP08

Điểm Chuẩn: 26,60

Ngành xét tuyển: Công nghệ tài chính (BFT)

Mã Tuyển Sinh: EP09

Điểm Chuẩn: 26,75

Ngành xét tuyển: Tài chính và Đầu tư (RFI) (tiếng Anh hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: EP10

Điểm Chuẩn: 36,50

Ngành xét tuyển: Quản trị khách sạn quốc tế (1 IME) (tiếng Anh hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: EP1Ỉ

Điểm Chuẩn: 35,75

Ngành xét tuyển: Kiểm toán tích hợp CỘT (AWD-ICAEW)

Mã Tuyển Sinh: EP12

Điểm Chuẩn: 27,20

Ngành xét tuyển: Kinh tế học tài chính (FE)

Mã Tuyển Sinh: EP13

Điểm Chuẩn: 26,75

Ngành xét tuyển: Logistics và QLCL tích hợp CỘT (LSIC) (tiếng Anh hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: EPI4

Điểm Chuẩn: 36,40

Ngành xét tuyển: Quản lý công và Chính sách (E-PMP)

Mã Tuyển Sinh: EPMP

Điểm Chuẩn: 26,10

Ngành xét tuyển: POHE-Quản trị khách sạn (tiếng Anh hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: POHE 1

Điểm Chuẩn: 35,65

Ngành xét tuyển: POHE-Quản trị lữ hành (tiếng Anh hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: POHE2

Điểm Chuẩn: 35,65

Ngành xét tuyển: POHE-Truyền thông Marketing (tiếng Anh hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: POHE 3

Điểm Chuẩn: 37,10

Ngành xét tuyển: POHE-Luật kinh doanh (tiếng Anh hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: POHE 4

Điểm Chuẩn: 36,20

Ngành xét tuyển: POHE-Quản trị kinh doanh thương mại (tiếng Anh hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: POHE5

Điểm Chuẩn: 36,85

Ngành xét tuyển: POUE-Ọuàn lý thị trường (tiếng Anh hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: POHE6

Điểm Chuẩn: 35,65

Ngành xét tuyển: POHE-Thẩm định giá (tiếng Anh hệ số 2)

Mã Tuyển Sinh: POHE7

Điểm Chuẩn: 35,85

Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Năm 2023

Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ THPT Như sau:

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã Tuyển Sinh: 722021

Ngành xét tuyển:   Ngôn ngữ Anh

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.48

Nhóm Đt2: 19.80

Nhóm Đt3: 21.03

Mã Tuyển Sinh: 7310101_1

Ngành xét tuyển:   Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 24.19

Nhóm Đt2: 20.60

Nhóm Đt3: 21.20

Mã Tuyển Sinh: 7310101_2

Ngành xét tuyển: Kinh tế và quản lý đô thị(ngành Kinh tế)

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 26.06

Nhóm Đt2: 18.40

Nhóm Đt3: 20.11

Mã Tuyển Sinh: 7310101_3

Ngành xét tuyển: Kinh tế và QL NNL (ngành kinh tế)

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 22.88

Nhóm Đt2: 21.05

Nhóm Đt3: 20.00

Mã Tuyển Sinh: 7310104

Ngành xét tuyển: Kinh tế đầu tư

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 25.11

Nhóm Đt2: 21.00

Nhóm Đt3: 21.39

Mã Tuyển Sinh: 7310105

Ngành xét tuyển: Kinh tế phát triển

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 22.88

Nhóm Đt2: 20.45

Nhóm Đt3: 19.60

Mã Tuyển Sinh: 7310106

Ngành xét tuyển: Kinh tế quốc tế

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 27.47

Nhóm Đt2: 22.80

Nhóm Đt3: 23.66

Mã Tuyển Sinh: 7310107

Ngành xét tuyển: Thống kê kinh tế

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.12

Nhóm Đt2: 19.50

Nhóm Đt3: 19.26

Mã Tuyển Sinh: 7310108

Ngành xét tuyển: Toán kinh tế

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.06

Nhóm Đt2: 20.30

Nhóm Đt3: 22.54

Mã Tuyển Sinh: 73280101

Ngành xét tuyển: Quan hệ công chúng

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 25.88

Nhóm Đt2: 20.30

Nhóm Đt3: 22.54

Mã Tuyển Sinh: 7340101

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 25.47

Nhóm Đt2: 21.45

Nhóm Đt3: 21.39

Mã Tuyển Sinh:07340115

Ngành xét tuyển: Marketing

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 26.81

Nhóm Đt2: 22.30

Nhóm Đt3: 22.93

Mã Tuyển Sinh: 7340116

Ngành xét tuyển: Bất động sản

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.06

Nhóm Đt2: 19.50

Nhóm Đt3: 19.94

Mã Tuyển Sinh: 7340120

Ngành xét tuyển: Kinh doanh quốc tế

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 28.13

Nhóm Đt2: 23.43

Nhóm Đt3:24.11

Mã Tuyển Sinh: 7340121

Ngành xét tuyển: Kinh doanh thương mại

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 26.06

Nhóm Đt2: 23.43

Nhóm Đt3: 22.74

Mã Tuyển Sinh: 7340122

Ngành xét tuyển: Thương mại điện tử

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 27.00

Nhóm Đt2: 23.28

Nhóm Đt3: 23.54

Mã Tuyển Sinh: 7340201

Ngành xét tuyển: Tài chính - Ngân hàng

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 25.69

Nhóm Đt2: 21.00

Nhóm Đt3: 22.11

Mã Tuyển Sinh: 7340204

Ngành xét tuyển: Bảo hiểm

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 22.88

Nhóm Đt2: 18.20

Nhóm Đt3: 18.40

Mã Tuyển Sinh: 7340301

Ngành xét tuyển: Kế toán

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.70

Nhóm Đt2: 21.15

Nhóm Đt3: 21.37

Mã Tuyển Sinh: 7340302

Ngành xét tuyển: Kiểm toán

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 27.56

Nhóm Đt2: 22.70

Nhóm Đt3: 23.33

Mã Tuyển Sinh: 7340402

Ngành xét tuyển: Khoa học quản lý

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.44

Nhóm Đt2: 18.20

Nhóm Đt3: 18.29

Mã Tuyển Sinh: 7340403

Ngành xét tuyển: Quản lý công

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.25

Nhóm Đt2: 18.00

Nhóm Đt3: 18.74

Mã Tuyển Sinh: 7340404

Ngành xét tuyển: Quản trị nhân lực

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 24.20

Nhóm Đt2: 21.25

Nhóm Đt3: 21.85

Mã Tuyển Sinh: 7340405

Ngành xét tuyển: Hệ thống thông tin quản lý

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.84

Nhóm Đt2: 21.25

Nhóm Đt3:19.60

Mã Tuyển Sinh: 7340409

Ngành xét tuyển: Quản lý dự án

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 24.00

Nhóm Đt2: 19.40

Nhóm Đt3: 20.10

Mã Tuyển Sinh: 7380101

Ngành xét tuyển: Luật

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.44

Nhóm Đt2: 20.00

Nhóm Đt3: 20.80

Mã Tuyển Sinh: 7380107

Ngành xét tuyển: Luật kinh tế

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 24.75

Nhóm Đt2: 20.60

Nhóm Đt3: 21.39

Mã Tuyển Sinh: 7480101

Ngành xét tuyển: Khoa học máy tính

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 25.30

Nhóm Đt2: 21.00

Nhóm Đt3: 21.66

Mã Tuyển Sinh: 7480201

Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 21.67

Nhóm Đt2: 21.05

Nhóm Đt3: 21.11

Mã Tuyển Sinh: 7510605

Ngành xét tuyển: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 27.28

Nhóm Đt2: 24.00

Nhóm Đt3: 23.71

Mã Tuyển Sinh: 7620114

Ngành xét tuyển: Kinh doanh nông nghiệp

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1:

Nhóm Đt2: 18.05

Nhóm Đt3: 18.40

Mã Tuyển Sinh: 7620115

Ngành xét tuyển: Kinh tế nông nghiệp

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 26.25

Nhóm Đt2: 18.00

Nhóm Đt3: 18.29

Mã Tuyển Sinh: 7810103

Ngành xét tuyển: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 25.31

Nhóm Đt2: 19.45

Nhóm Đt3: 19.06

Mã Tuyển Sinh: 7810201

Ngành xét tuyển: Quản trị khách sạn

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 22.75

Nhóm Đt2: 20.45

Nhóm Đt3: 21.56

Mã Tuyển Sinh: 7850101

Ngành xét tuyển: Quản lý tài nguyên và môi trường

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 22.69

Nhóm Đt2: 18.05

Nhóm Đt3: 18.51

Mã Tuyển Sinh: 7850102

Ngành xét tuyển: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1:

Nhóm Đt2: 18.05

Nhóm Đt3: 18.29

Mã Tuyển Sinh: 7850103

Ngành xét tuyển: Quản lý đất đai

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1:

Nhóm Đt2: 18.00

Nhóm Đt3: 18.88

Mã Tuyển Sinh: EBBA

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.44

Nhóm Đt2: 18.80

Nhóm Đt3: 19.62

Mã Tuyển Sinh: EP01

Ngành xét tuyển: Khởi nghiệp và phát triển KD

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.00

Nhóm Đt2: 18.00

Nhóm Đt3: 18.29

Mã Tuyển Sinh: EP02

Ngành xét tuyển: Định phí BH & Quản trị rủi ro

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 26.81

Nhóm Đt2: 18.00

Nhóm Đt3: 19.14

Mã Tuyển Sinh: EP03

Ngành xét tuyển: Khoa học dữ liệu KT&KD

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 27.19

Nhóm Đt2: 20.05

Nhóm Đt3: 21.03

Mã Tuyển Sinh: EP04

Ngành xét tuyển: Kế toán tích hợp CCQT

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 25.31

Nhóm Đt2: 19.30

Nhóm Đt3: 21.43

Mã Tuyển Sinh: EP05

Ngành xét tuyển: Kinh doanh số

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 25.88

Nhóm Đt2: 19.65

Nhóm Đt3: 21.59

Mã Tuyển Sinh: EP06

Ngành xét tuyển: Phân tích kinh doanh

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 27.02

Nhóm Đt2: 19.85

Nhóm Đt3: 22.80

Mã Tuyển Sinh: EP07

Ngành xét tuyển: Quản trị điều hành thông minh

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.35

Nhóm Đt2: 18.05

Nhóm Đt3: 18.74

Mã Tuyển Sinh: EP08

Ngành xét tuyển: Quản trị chất lượng và đổi mới

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.63

Nhóm Đt2: 18.00

Nhóm Đt3: 19.09

Mã Tuyển Sinh: EP09

Ngành xét tuyển: Công nghệ tài chính

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 24.56

Nhóm Đt2: 19.40

Nhóm Đt3: 19.60

Mã Tuyển Sinh: EP010

Ngành xét tuyển: Tài chính và đầu tư

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 25.83

Nhóm Đt2: 18.20

Nhóm Đt3: 18.40

Mã Tuyển Sinh: EP11

Ngành xét tuyển: Quản trị khách sạn quốc tế

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 24.00

Nhóm Đt2: 18.05

Nhóm Đt3: 18.54

Mã Tuyển Sinh: EP12

Ngành xét tuyển: Kiểm toán tích hợp CCQT

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 26.63

Nhóm Đt2: 20.60

Nhóm Đt3: 22.80

Mã Tuyển Sinh: EP13

Ngành xét tuyển: Kinh tế học tài chính

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 22.69

Nhóm Đt2: 18.00

Nhóm Đt3: 18.29

Mã Tuyển Sinh: EP14

Ngành xét tuyển: Logistis và QLCCC tích hợp CCQT

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 26.38

Nhóm Đt2: 20.95

Nhóm Đt3: 22.86

Mã Tuyển Sinh:EPMP

Ngành xét tuyển: Quản lý công và Chính sách

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 25.13

Nhóm Đt2: 18.05

Nhóm Đt3: 18.63

Mã Tuyển Sinh: POHE1

Ngành xét tuyển: POHE-Quản trị khách sạn

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.25

Nhóm Đt2: 18.40

Nhóm Đt3: 19.62

Mã Tuyển Sinh: POHE2

Ngành xét tuyển: POHE-Quản trị lữ hành

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1:

Nhóm Đt2: 18.05

Nhóm Đt3: 18.54

Mã Tuyển Sinh: POHE3

Ngành xét tuyển: POHE-Truyền thông marketing

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 26.25

Nhóm Đt2: 20.85

Nhóm Đt3: 22.40

Mã Tuyển Sinh:POHE4

Ngành xét tuyển: POHE-Luật kinh doanh

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 23.84

Nhóm Đt2: 18.80

Nhóm Đt3: 18.97

Mã Tuyển Sinh: OHE5

Ngành xét tuyển: POHE-Quản trị kinh doanh thương mại

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 24.40

Nhóm Đt2: 22.00

Nhóm Đt3: 21.49

Mã Tuyển Sinh: POHE6

Ngành xét tuyển: POHE-Quản lý thị trường

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1: 22.93

Nhóm Đt2: 18.30

Nhóm Đt3: 18.74

Mã Tuyển Sinh: POHE7

Ngành xét tuyển:   POHE-Thẩm định giá

Điểm Học Bạ THPT:

Nhóm Đt1:

Nhóm Đt2: 18.00

Nhóm Đt3: 18.76

Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Kinh tế quốc dân đào tạo:

Tìm hiểu: Ngành Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 

Tìm hiểu: Ngành Quản lý đất đai

Tìm hiểu: Ngành Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) - (Tiếng Anh hệ số 2)

Tìm hiểu: Ngành Toán kinh tế

Tìm hiểu: Ngành Bảo hiểm

Tìm hiểu: Ngành Bất động sản

Tìm hiểu: Ngành Công nghệ tài chính (BFT)

Tìm hiểu: Ngành Công nghệ thông tin

Tìm hiểu: Ngành Hệ thống thông tin quản lý

Tìm hiểu: Ngành Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW)

Tìm hiểu: Ngành Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Tìm hiểu: Ngành Kế toán

Tìm hiểu: Ngành Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)

Tìm hiểu: Ngành Khoa học máy tính

Tìm hiểu: Ngành Khoa học quản lý

Tìm hiểu: Ngành Kiểm toán

Tìm hiểu: Ngành Kinh doanh quốc tế

Tìm hiểu: Ngành Kinh doanh thương mại

Tìm hiểu: Ngành Kinh tế đầu tư

Tìm hiểu: Ngành Kinh tế nông nghiệp

Tìm hiểu: Ngành Kinh tế 

Tìm hiểu: Ngành Kinh tế phát triển

Tìm hiểu: Ngành Kinh tế quốc tế

Tìm hiểu: Ngành Kinh tế

Tìm hiểu: Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Tìm hiểu: Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC)  - (Tiếng Anh hệ số 2)

Tìm hiểu: Ngành Luật

Tìm hiểu: Ngành Luật kinh tế

Tìm hiểu: Ngành Marketing

Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Anh

Tìm hiểu: Ngành Phân tích kinh doanh (BA)

Tìm hiểu: Ngành Đầu tư tài chính (BFI) - (Tiếng Anh hệ số 2)

Tìm hiểu: Ngành Quan hệ công chúng

Tìm hiểu: Ngành Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP)

Tìm hiểu: Ngành Quản lý công

Tìm hiểu: Ngành Quản lý công và chính sách (E-PMP)

Tìm hiểu: Ngành Quản lý dự án

Tìm hiểu: Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

Tìm hiểu: Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Tìm hiểu: Ngành Quản trị khách sạn

Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh

Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA)

Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Tìm hiểu: Ngành Quản trị nhân lực

Tìm hiểu: Ngành Tài chính - Ngân hàng

Tìm hiểu: Ngành Thống kê kinh tế

Tìm hiểu: Ngành Thương mại điện tử

Tìm hiểu: Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) - (Tiếng Anh hệ số 2)

Tìm hiểu: Ngành Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh

Tìm hiểu: Ngành Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) - (tiếng Anh hệ số 2)

Tìm hiểu: Ngành Kinh doanh số (E-BDB)

Tìm hiểu: Ngành Ngân hàng

Tìm hiểu: Ngành Quản trị chất lượng đổi mới (E-MQI)

Tìm hiểu: Ngành Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)

Tìm hiểu: Ngành Tài chính công 

Tìm hiểu: Ngành Tài chính doanh nghiệp 

Lời Kết: Trên đây là điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân do Chọn trường 247 cập nhật mới nhất.

Nội Dung Liên Quan:

By: Minh Vũ

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.