Thông Báo Chính Thức Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Thực Phẩm TP.HCM 2023
Ban giám hiệu của Đại học Công nghiệp Thực Phẩm TP.HCM (DCT) vừa công bố thông tin về điểm chuẩn và danh sách trúng tuyển vào 34 ngành nghề tuyển sinh mới nhất. Thí sinh cần kiểm tra chi tiết tại đây!
Thông báo Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Thực Phẩm TP.HCM năm 2023. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về những điểm số quyết định và các khía cạnh quan trọng khác trong quá trình trúng tuyển vào trường này.
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM Xét Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia 2023
THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
Mã Tuyển Sinh: 7540101 Ngành xét tuyển: Công nghệ thực phẩm Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm Chuẩn: 20 |
Mã Tuyển Sinh: 7480201 Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm Chuẩn: 20 |
Mã Tuyển Sinh: 7340201 Ngành xét tuyển: Tài chính – Ngân hàng Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm Chuẩn: 20 |
Mã Tuyển Sinh: 7340120 Ngành xét tuyển: Kinh doanh quốc tế Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm Chuẩn: 20 |
Mã Tuyển Sinh: 7340301 Ngành xét tuyển: Kế toán Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm Chuẩn: 20 |
Mã Tuyển Sinh: 7340101 Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm Chuẩn: 20 |
Mã Tuyển Sinh: 7220201 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01, D01, D09, D10 Điểm Chuẩn: 20 |
Mã Tuyển Sinh: 7220204 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01, D01, D09, D10 Điểm Chuẩn: 20 |
Mã Tuyển Sinh: 7340115 Ngành xét tuyển: Marketing Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm Chuẩn: 20 |
Mã Tuyển Sinh: 7340129 Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (thực phẩm) Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm Chuẩn: 18 |
Mã Tuyển Sinh: 7380107 Ngành xét tuyển: Luật kinh tế Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm Chuẩn: 18 |
Mã Tuyển Sinh: 7810103 Ngành xét tuyển: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm Chuẩn: 18 |
Mã Tuyển Sinh: 7540110 Ngành xét tuyển: Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm Chuẩn: 18 |
Mã Tuyển Sinh: 7810201 Ngành xét tuyển: Quản trị khách sạn Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm Chuẩn: 18 |
Mã Tuyển Sinh: 7510301 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7850101 Ngành xét tuyển: Quản lý tài nguyên và môi trường Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7510203 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7510406 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật môi trường Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7720499 Ngành xét tuyển: Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7540105 Ngành xét tuyển: Công nghệ chế biến thuỷ sản Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7510401 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật hoá học Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7720498 Ngành xét tuyển: Khoa học chế biến món ăn Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7810202 Ngành xét tuyển: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7510303 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7510202 Ngành xét tuyển: Công nghệ chế tạo máy Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7510402 Ngành xét tuyển: Công nghệ vật liệu Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7420201 Ngành xét tuyển: Công nghệ sinh học (Công nghiệp/Nông nghiệp/Y Dược) Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7540204 Ngành xét tuyển: Công nghệ dệt, may Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7620303 Ngành xét tuyển: Khoa học thủy sản Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7480202 Ngành xét tuyển: An toàn thông tin Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7340123 Ngành xét tuyển: Kinh doanh thời trang và Dệt may Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D10, D10 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7520115 Ngành xét tuyển: Kỹ thuật nhiệt (điện lạnh) Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07, D07 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7510602 Ngành xét tuyển: Quản lý năng lượng Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, A01, D07, B00 Điểm Chuẩn: 16 |
Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Công nghiệp Thực Phẩm TP.HCM đào tạo:
Tìm hiểu: Ngành quản trị kinh doanh thực phẩm *
Tìm hiểu: Ngành kỹ thuật hóa phân tích *
Tìm hiểu: Ngành Ngành tài chính - ngân hàng
Tìm hiểu: Ngành Ngành quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Tìm hiểu: Ngành Ngành quản trị kinh doanh
Tìm hiểu: Ngành Ngành quản trị khách sạn
Tìm hiểu: Ngành Ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tìm hiểu: Ngành Ngành quản lý tài nguyên và môi trường
Tìm hiểu: Ngành Ngành quản lý năng lượng *
Tìm hiểu: Ngành Ngành ngôn ngữ Trung Quốc
Tìm hiểu: Ngành Ngành ngôn ngữ Anh
Tìm hiểu: Ngành Ngành công nghệ kỹ thuật môi trường
Tìm hiểu: Ngành Ngành marketing
Tìm hiểu: Ngành Ngành luật kinh tế
Tìm hiểu: Ngành Ngành kỹ thuật Nhiệt
Tìm hiểu: Ngành Ngành công nghệ kỹ thuật hóa học
Tìm hiểu: Ngành Ngành công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Tìm hiểu: Ngành Ngành kinh doanh thời trang và Dệt may *
Tìm hiểu: Ngành Ngành kinh doanh quốc tế
Tìm hiểu: Ngành Ngành khoa học thủy sản
Tìm hiểu: Ngành Ngành khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
Tìm hiểu: Ngành Ngành khoa học chế biến món ăn
Tìm hiểu: Ngành Ngành kế toán
Tìm hiểu: Ngành Ngành đảm bảo chất lượng & ATTP
Tìm hiểu: Ngành Ngành công nghệ vật liệu
Tìm hiểu: Ngành Ngành công nghệ thực phẩm
Tìm hiểu: Ngành Ngành công nghệ thông tin
Tìm hiểu: Ngành Ngành công nghệ sinh học
Tìm hiểu: Ngành Ngành công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tìm hiểu: Ngành Ngành công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
Tìm hiểu: Ngành Ngành công nghệ dệt, may
Tìm hiểu: Ngành Ngành công nghệ chế tạo máy
Tìm hiểu: Ngành Nghề công nghệ chế biến thủy sản
Tìm hiểu: Ngành Ngành an toàn thông tin
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM Xét Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia 2022
Mã trường: 7540101 Điểm thi TN THPTQG: 22.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành đảm bảo chất lượng & ATTP Mã trường: 7540110 Điểm thi TN THPTQG: 20.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Nghề công nghệ chế biến thủy sản Mã trường: 7540105 Điểm thi TN THPTQG: 16.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7620303 Điểm thi TN THPTQG: Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: |
Mã trường: 7340301 Điểm thi TN THPTQG: 23.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 680 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7340201 Điểm thi TN THPTQG: 23.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 680 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7340115 Điểm thi TN THPTQG: 24.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 700 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành quản trị kinh doanh thực phẩm * Mã trường: 7340129 Điểm thi TN THPTQG: 21.75 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 750 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7340101 Điểm thi TN THPTQG: 23.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 700 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7340120 Điểm thi TN THPTQG: 23.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 730 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7380107 Điểm thi TN THPTQG: 23.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7540204 Điểm thi TN THPTQG: 19.75 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7520115 Điểm thi TN THPTQG: 17.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành kinh doanh thời trang và Dệt may * Mã trường: 7340123 Điểm thi TN THPTQG: 19.75 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7510602 Điểm thi TN THPTQG: 16.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành công nghệ kỹ thuật hóa học Mã trường: 7510401 Điểm thi TN THPTQG: 17.25 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành kỹ thuật hóa phân tích * Mã trường: 7520311 Điểm thi TN THPTQG: Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: |
Mã trường: 7510402 Điểm thi TN THPTQG: 16.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành công nghệ kỹ thuật môi trường Mã trường: 7510406 Điểm thi TN THPTQG: 16 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành quản lý tài nguyên và môi trường Mã trường: 7850101 Điểm thi TN THPTQG: 16.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7420201 Điểm thi TN THPTQG: 21.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 400 |
Mã trường: 7480201 Điểm thi TN THPTQG: 23.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 700 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7480202 Điểm thi TN THPTQG: 22.25 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7510202 Điểm thi TN THPTQG: 17.25 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành công nghệ kỹ thuật điện - điện tử Mã trường: 7510301 Điểm thi TN THPTQG: 21.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã trường: 7510203 Điểm thi TN THPTQG: 21.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã trường: 7510303 Điểm thi TN THPTQG: 21.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành khoa học dinh dưỡng và ẩm thực Mã trường: 7720499 Điểm thi TN THPTQG: 16.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành khoa học chế biến món ăn Mã trường: 7720498 Điểm thi TN THPTQG: 16.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã trường: 7810103 Điểm thi TN THPTQG: 23.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Ngành quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã trường: 7810202 Điểm thi TN THPTQG: 22.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7810201 Điểm thi TN THPTQG: 22.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7220201 Điểm thi TN THPTQG: 23.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 700 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7220204 Điểm thi TN THPTQG: 24.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 650 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM Xét Theo Học Bạ 2022
Ngành an toàn thông tin Mã ngành: 7480202 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 21.25 Cả năm lớp 12: 23.00 |
Ngành công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 25.00 Cả năm lớp 12: 26.50 |
Ngành công nghệ dệt, may Mã ngành: 7540204 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 20.00 Cả năm lớp 12: 21.00 |
Ngành kinh doanh thời trang và Dệt may Mã ngành: 7340123 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 20.00 Cả năm lớp 12: 21.00 |
Ngành công nghệ chế tạo máy Mã ngành: 7510202 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 20.00 Cả năm lớp 12: 22.50 |
Ngành công nghệ vật liệu Mã ngành: 7510402 Điểm trúng tuyển học bạ: 20.00 |
Ngành kỹ thuật nhiệt Mã ngành: 7520115 Điểm trúng tuyển học bạ: 20.00 |
Ngành công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7510203 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 21.25 Cả năm lớp 12: 23.00 |
Ngành công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 21.25 Cả năm lớp 12: 23.50 |
Ngành quản lý năng lượng Mã ngành: 7510602 Điểm trúng tuyển học bạ: 20.00 |
Ngành công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 21.50 Cả năm lớp 12: 23.50 |
Ngành công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 22.25 Cả năm lớp 12: 23.00 |
Ngành quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm trúng tuyển học bạ: 21.00 |
Ngành công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 20 Cả năm lớp 12: 21.00 |
Ngành công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.00 |
Ngành công nghệ chế biến thủy sản Mã ngành: 7540105 Điểm trúng tuyển học bạ: 20.00 |
Ngành công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 27.00 Cả năm lớp 12: 27.50 |
Ngành quản trị kinh doanh thực phẩm Mã ngành: 7340129 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 22.75 Cả năm lớp 12: 23.50 |
Ngành đảm bảo chất lượng & ATTP Mã ngành: 7540110 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 24.00 Cả năm lớp 12: 24.50 |
Ngành kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 25.50 Cả năm lớp 12: 26.00 |
Ngành tài chính ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 25.50 Cả năm lớp 12: 26.50 |
Ngành ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 25.50 Cả năm lớp 12: 25.75 |
Ngành ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 25.50 Cả năm lớp 12: 25.75 |
Ngành luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 24.50 Cả năm lớp 12: 25.25 |
Ngành marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 26.50 Cả năm lớp 12: 27.50 |
Ngành quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 26.00 Cả năm lớp 12: 26.75 |
Ngành kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 26.00 Cả năm lớp 12: 26.50 |
Ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 24.00 Cả năm lớp 12: 25.00 |
Ngành khoa học chế biến món ăn Mã ngành: 7819010 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 22.25 Cả năm lớp 12: 22.50 |
Ngành khoa học dinh dưỡng và ẩm thực Mã ngành: 7819009 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 22.25 Cả năm lớp 12: 22.50 |
Ngành quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.00 |
Ngành quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 24.00 Cả năm lớp 12: 24.50 |
Lời kết: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM mới nhất do Chọn trường 247 cung cấp cho các thí sinh tham khảo.
- Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.Hồ Chí Minh Tuyển Sinh Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.Hồ Chí Minh Mới Nhất
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất