Thông Báo Chính Thức Điểm chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng 2023

Mùa tuyển sinh đã đến, và thông báo Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng 2023, bạn có thể tìm hiểu chi tiết về tiêu chuẩn tuyển sinh và điểm số cụ thể cho các ngành học.

Bài viết này sẽ giới thiệu bạn với thông báo chính thức về Điểm chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng năm 2023. Hãy tham khảo bài viết để nắm rõ tiêu chuẩn tuyển sinh và điểm số cụ thể cho từng ngành học.

Điểm Chuẩn Xét Theo Điểm Thi THPTQG Đại Học Tôn Đức Thắng Năm 2023

Chương trình tiêu chuẩn

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Ngành xét tuyển: Thiết kế đồ họa

Mã Tuyển Sinh: 7210403

Điểm PT1-D2: 29,5

Điểm PT2: 31

Điểm PT4: 700 Vẽ HHMT> 6,0

Ngành xét tuyển: Thiết kế thời trang

Mã Tuyển Sinh: 7210404

Điểm PT1-D2: 27

Điểm PT2: 26,5

Điểm PT4: 650 Vẽ HHMT> 6,0

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh

Mã Tuyển Sinh: 7220201

Điểm PT1-D2: 36,5

Điểm PT2: 33,5

Điểm PT4: 820

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã Tuyển Sinh: 7220204

Điểm PT1-D2: 36

Điểm PT2: 32,2

Điểm PT4: 800

Ngành xét tuyển: Xã hội học

Mã Tuyển Sinh: 7310301

Điểm PT1-D2: 33,75

Điểm PT2: 31,25

Điểm PT4: 690

Ngành xét tuyển: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành)

Mã Tuyển Sinh: 7310630

Điểm PT1-D2: 34,75

Điểm PT2: 31,4

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch)

Mã Tuyển Sinh: 7310630Q

Điểm PT1-D2: 34,75

Điểm PT2: 31,4

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực)

Mã Tuyển Sinh: 7340101

Điểm PT1-D2: 36,75

Điểm PT2: 33,45

Điểm PT4: 800

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã Tuyển Sinh: 7340101N

Điểm PT1-D2: 35,75

Điểm PT2: 32,25

Điểm PT4: 750

Ngành xét tuyển: Marketing

Mã Tuyển Sinh: 7340115

Điểm PT1-D2: 37,25

Điểm PT2: 34,45

Điểm PT4: 850

Ngành xét tuyển: Kinh doanh quốc tế

Mã Tuyển Sinh: 7340120

Điểm PT1-D2: 37,5

Điểm PT2: 34,6

Điểm PT4: 850

Ngành xét tuyển: Tài chính - Ngân hàng

Mã Tuyển Sinh: 7340201

Điểm PT1-D2: 36,5

Điểm PT2: 32,5

Điểm PT4: 800

Ngành xét tuyển: Kế toán

Mã Tuyển Sinh: 7340301

Điểm PT1-D2: 36

Điểm PT2: 31,6

Điểm PT4: 800

Ngành xét tuyển: Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã Tuyển Sinh: 7340408

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Luật

Mã Tuyển Sinh: 7380101

Điểm PT1-D2: 35,75

Điểm PT2: 31,85

Điểm PT4: 780

Ngành xét tuyển: Công nghệ sinh học

Mã Tuyển Sinh: 7420201

Điểm PT1-D2: 34,75

Điểm PT2: 28,2

Điểm PT4: 720

Ngành xét tuyển: Khoa học môi trường

Mã Tuyển Sinh: 7440301

Điểm PT1-D2: 27

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Toán ứng dụng

Mã Tuyển Sinh: 7460112

Điểm PT1-D2: 30

Điểm PT2: 31 30

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Thống kê

Mã Tuyển Sinh: 7460201

Điểm PT1-D2: 29,5

Điểm PT2: 27 70

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Khoa học máy tính

Mã Tuyển Sinh: 7480101

Điểm PT1-D2: 37,25

Điểm PT2: 33,35

Điểm PT4: 880

Ngành xét tuyển: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã Tuyển Sinh: 7480102

Điểm PT1-D2: 3625

Điểm PT2: 32 10

Điểm PT4: 800

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật phần mềm

Mã Tuyển Sinh: 7480103

Điểm PT1-D2: 37,25

Điểm PT2: 33,7

Điểm PT4: 880

Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã Tuyển Sinh: 7510406

Điểm PT1-D2: 26

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật cơ điện tử

Mã Tuyển Sinh: 7520114

Điểm PT1-D2: 33,5

Điểm PT2: 29,9

Điểm PT4: 780

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện

Mã Tuyển Sinh: 7520201

Điểm PT1-D2: 28,25

Điểm PT2: 26

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã Tuyển Sinh: 7520207

Điểm PT1-D2: 29

Điểm PT2: 28 70

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã Tuyển Sinh: 7520216

Điểm PT1-D2: 34,25

Điểm PT2: 31

Điểm PT4: 780

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật hóa học

Mã Tuyển Sinh: 7520301

Điểm PT1-D2: 33,75

Điểm PT2: 28,6

Điểm PT4: 750

Ngành xét tuyển: Kiến trúc

Mã Tuyển Sinh: 7580101

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 27

Điểm PT4: 700 Vẽ HHMT> 6,0

Ngành xét tuyển: Quy hoạch vùng và đô thị

Mã Tuyển Sinh: 7580105

Điểm PT1-D2: 26

Điểm PT2: 23

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Thiết kế nội thất

Mã Tuyển Sinh: 7580108

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 27

Điểm PT4: 700 Vẽ HHMT> 6,0

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật xây dựng

Mã Tuyển Sinh: 7580201

Điểm PT1-D2: 29

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã Tuyển Sinh: 7580205

Điểm PT1-D2: 26

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Quản lý xây dựng

Mã Tuyển Sinh: 7580302

Điểm PT1-D2:

Điểm PT2: 23

Điểm PT4:

Ngành xét tuyển: Dược học

Mã Tuyển Sinh: 7720201

Điểm PT1-D2: 36,5

Điểm PT2: 31,4

Điểm PT4: 800 Học lực lớp 12 đạt loại “Giỏi”

Ngành xét tuyển: Công tác xã hội

Mã Tuyển Sinh: 7760101

Điểm PT1-D2: 29,5

Điểm PT2: 28,5

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã Tuyển Sinh: 7810301

Điểm PT1-D2: 33

Điểm PT2: 30,5

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã Tuyển Sinh: 78I0301G

Điểm PT1-D2: 26

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Bảo hộ lao động

Mã Tuyển Sinh: 7850201

Điểm PT1-D2: 2600

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

 

Chương trình chất lượng cao

 

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Ngành xét tuyển: Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7210403

Điểm PT1-D2: 2700

Điểm PT2: 26

Điểm PT4: 650 Vẽ HHMT> 6,0

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7220201

Điểm PT1-D2: 34,5

Điểm PT2: 30,8

Điểm PT4: 750

Ngành xét tuyển: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quan lý du lịch) - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7310630Q

Điểm PT1-D2: 2800

Điểm PT2: 28,5

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7340101

Điểm PT1-D2: 34

Điểm PT2: 31,55

Điểm PT4: 730

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7340101N

Điểm PT1-D2: 33

Điểm PT2: 29,9

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Marketing - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7340115

Điểm PT1-D2: 35,5

Điểm PT2: 32,65

Điểm PT4: 780

Ngành xét tuyển: Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7340120

Điểm PT1-D2: 35,5

Điểm PT2: 33,15

Điểm PT4: 800

Ngành xét tuyển: Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7340201

Điểm PT1-D2: 33,25

Điểm PT2: 30,25

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Kế toán - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7340301

Điểm PT1-D2: 31,5

Điểm PT2: 28

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Luật - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7380I01

Điểm PT1-D2: 32,75

Điểm PT2: 28

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Công nghệ sinh học - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7420201

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Khoa học máy tính - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7480101

Điểm PT1-D2: 34,5

Điểm PT2: 32,25

Điểm PT4: 800

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7480103

Điểm PT1-D2: 34,5

Điểm PT2: 31,4

Điểm PT4: 800

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7520201

Điểm PT1-D2: 26

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7520207

Điểm PT1-D2: 26

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7520216

Điểm PT1-D2: 27

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7520301

Điểm PT1-D2: 27

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kiến trúc - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F7580101

Điểm PT1-D2: 27

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao

Mã Tuyển Sinh: F758020l

Điểm PT1-D2: 26

Điểm PT2: 23

Điểm PT4: 650

 

Chương trình đại học bằng tiếng anh

 

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: FA722020l

Điểm PT1-D2: 32

Điểm PT2: 25

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quan lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: FA7310630Q

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: FA7340101N

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 28

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: FA7340115

Điểm PT1-D2: 33

Điểm PT2: 31,5

Điểm PT4: 720

Ngành xét tuyển: Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: FA7340120

Điểm PT1-D2: 33

Điểm PT2: 31,5

Điểm PT4: 720

Ngành xét tuyển: Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bảng tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: FA7340201

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) -Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: FA734030l

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: FA742020l

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: FA7480101

Điểm PT1-D2: 28,5

Điểm PT2: 31

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: FA7480103

Điểm PT1-D2: 28,5

Điểm PT2: 31

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: FA7520216

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã Tuyển Sinh: FA7580201

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

 

Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa

 

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa

Mã Tuyển Sinh: N7220201

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa

Mã Tuyển Sinh: N7310630

Điểm PT1-D2: 27

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa

Mã Tuyển Sinh: N7340101N

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Marketing - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa

Mã Tuyển Sinh: N7340115

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kế toán - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa

Mã Tuyển Sinh: N7340301

Điểm PT1-D2: 27

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Luật - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa

Mã Tuyển Sinh: N7380101

Điểm PT1-D2: 27

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa

Mã Tuyển Sinh: N7480103

Điểm PT1-D2: 27

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

 

Chương trình liên kết đào tạo quốc tế

 

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (song bằng, 2+2) -Chương trình liên kết Đại học Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)

Mã Tuyển Sinh: K7340101

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 28

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng, 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylors (Malaysia)

Mã Tuyển Sinh: K7340101N

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 28

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) Chương trình liên kết Đại học La Trobe (úc),

Mã Tuyển Sinh: K7340120L

Điểm PT1-D2: 33

Điểm PT2: 31,5

Điểm PT4: 720

Ngành xét tuyển: Tài chính và kiểm soát (sông băng, 3+1) -Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã Tuyển Sinh: K734020IX

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kế toán (song băng, 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Anh)

Mã Tuyển Sinh: K7340301

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin (song băng, 2+2) -Chương trình liên kết Đại học La Trobe (úc)

Mã Tuyển Sinh: K7480101L

Điểm PT1-D2: 28,5

Điểm PT2: 31

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Khoa học máy tinh (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã Tuyển Sinh: K7480101T

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 26

Điểm PT4: 700

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện - điện tử (song bằng, 2,5+1,5) -Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã Tuyển Sinh: K7520201

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 24

Điểm PT4: 650

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật xây dựng (song bàng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (úc)

Mã Tuyển Sinh: K7580201

Điểm PT1-D2: 28

Điểm PT2: 22

Điểm PT4: 650

Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ Đại Học Tôn Đức Thắng Năm 2023

Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ THPT Như sau:

Điểm chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng mới nhất

Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng Xét Theo Điểm Học Bạ 2022

Chương trình tiêu chuẩn

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm trúng tuyển học bạ: 37

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm trúng tuyển học bạ: 35.5

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Điểm trúng tuyển học bạ: 31.5

Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7310630

Điểm trúng tuyển học bạ: 34

Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch)

Mã ngành: 7310630Q

Điểm trúng tuyển học bạ: 34

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Điểm trúng tuyển học bạ: 37

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Điểm trúng tuyển học bạ: 35.75

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm trúng tuyển học bạ: 37.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm trúng tuyển học bạ: 37.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm trúng tuyển học bạ: 36

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm trúng tuyển học bạ: 35.5

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Điểm trúng tuyển học bạ: 28

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm trúng tuyển học bạ: 36

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm trúng tuyển học bạ: 33.25

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Điểm trúng tuyển học bạ: 28

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Điểm trúng tuyển học bạ: 28

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Điểm trúng tuyển học bạ: 36.5

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Điểm trúng tuyển học bạ: 34.5

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Điểm trúng tuyển học bạ: 37

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Điểm trúng tuyển học bạ: 31.75

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Điểm trúng tuyển học bạ: 28

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Điểm trúng tuyển học bạ: 28

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Điểm trúng tuyển học bạ: 32.5

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Điểm trúng tuyển học bạ: 33

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Điểm trúng tuyển học bạ: 29

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm trúng tuyển học bạ: 35.5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Điểm trúng tuyển học bạ: 31.5

Golf

Mã ngành: 7810302

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Chương trình chất lượng cao

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: F7220201

Điểm trúng tuyển học bạ: 33.5

Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) 

Mã ngành: F7310630Q

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: F7340101

Điểm trúng tuyển học bạ: 35.5

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: F7340101N

Điểm trúng tuyển học bạ: 33

Marketing 

Mã ngành: F7340115

Điểm trúng tuyển học bạ: 36

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: F7340120

Điểm trúng tuyển học bạ: 36.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: F7340201

Điểm trúng tuyển học bạ: 33

Kế toán

Mã ngành: F7340301

Điểm trúng tuyển học bạ: 31

Luật

Mã ngành: F7380101

Điểm trúng tuyển học bạ: 31

Công nghệ sinh học

Mã ngành: F7420201

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Khoa học máy tính

Mã ngành: F7480101

Điểm trúng tuyển học bạ: 32

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: F7480103

Điểm trúng tuyển học bạ: 33

Kỹ thuật điện

Mã ngành: F7520201

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: F7520207

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: F7520216

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: F7580201

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: N7220201

Điểm trúng tuyển học bạ: 28

Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) 

Mã ngành: N7310630

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: N7340101N

Điểm trúng tuyển học bạ: 29

Marketing

Mã ngành: N7340115

Điểm trúng tuyển học bạ: 29

Kế toán

Mã ngành: N7340301

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Luật

Mã ngành: N7380101

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: N7480103

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng Xét Theo Học Bạ  2023

Chương trình đại trà

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã Tuyển Sinh: 7210403

Ngành xét tuyển: Thiết kế đồ họa

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 29.50

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7210403

Ngành xét tuyển: THiết kế đồ họa

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 27.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7220201

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 36.50

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7220204

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 35.75

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7310301

Ngành xét tuyển: Xã hội học

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Văn*2, Anh, Sử

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 33.25

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7310630

Ngành xét tuyển: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch)

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Văn*2, Anh, Sử

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 34.25

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7310630Q

Ngành xét tuyển: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch)

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Văn*2, Anh, Sử

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 34.25

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7340101

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 36.50

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7340101N

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - Khách sạn

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 35.50

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 73401115

Ngành xét tuyển: Marketing

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 37.25

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7340120

Ngành xét tuyển: Kinh doanh quốc tế

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 37.50

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7340201

Ngành xét tuyển: Tài chính- Ngân hàng

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Văn, Anh

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 36.25

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7340301

Ngành xét tuyển: Kế toán

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Văn, Anh

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 35.75

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7340408

Ngành xét tuyển: Quan hệ lao động ( Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Hành vi tổ chức)

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Văn, Anh

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7380101

Ngành xét tuyển: Luật

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Văn*2, Anh, Sử

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 35.75

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7420201

Ngành xét tuyển: Công nghệ sinh học

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Anh, Sinh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 34.25

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7440301

Ngành xét tuyển: Khoa học môi trường

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Sinh

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 27.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7460112

Ngành xét tuyển: Toán ứng dụng

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 29.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7460201

Ngành xét tuyển: Thống kê

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 29.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7480101

Ngành xét tuyển: Khoa học máy tính

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 37.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7480102

Ngành xét tuyển: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 35.75

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7480103

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật phần mềm

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 37.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7510406

Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Sinh

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 26.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7520114

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật cơ điện tử

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 33.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7520201

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7520207

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 33.75

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7520216

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 33.75

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7520301

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật hóa học

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, anh, Hóa*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 33.50

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7580101

Ngành xét tuyển: Kiến trúc

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Anh, Vè HHMT*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7580105

Ngành xét tuyển: Quy hoạch vùng đô thị

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 26.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7580108

Ngành xét tuyển: Thiết kế nội thất

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 27.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7580201

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật xây dựng

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7580205

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 26.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7720201

Ngành xét tuyển: Dược học

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 36.50 (Học lực lớp 12 đạt loại giỏi)

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7760101

Ngành xét tuyển: Công tác xã hội

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Văn*2, Anh, Sử

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 29.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7810301

Ngành xét tuyển: Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 32.75

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7810301G

Ngành xét tuyển: Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 26.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: 7850201

Ngành xét tuyển: Bảo hộ lao động

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Sinh

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 26.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

 

Chương trình chất lượng cao

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã Tuyển Sinh: F7210403

Ngành xét tuyển: Thiết kế đồ họa

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 27.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7220201

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 34.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7310630Q

Ngành xét tuyển: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch)

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Văn*2, Anh, Sử

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 27.50

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7340101

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 34.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7340101N

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng khách sạn)

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 33.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7340115

Ngành xét tuyển: Marketing

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 35.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7340120

Ngành xét tuyển: Kinh doanh quốc tế

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 35.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7340201

Ngành xét tuyển: Tài chính - Ngân hàng

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Văn, Anh

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 33.25

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7340301

Ngành xét tuyển: Kế toán

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 31.50

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7380101

Ngành xét tuyển: Luật

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Văn*2, Anh, Sử

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 32.75

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7420201

Ngành xét tuyển: Công nghệ sinh học

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Anh, Sinh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 27.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7480101

Ngành xét tuyển: Khoa học máy tính

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 34.50

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7480103

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật phần mềm

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 34.50

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7520201

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 26.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F750207

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện tử

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 26.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7520216

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 27.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7520301

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật hóa học

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Anh, Hóa*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 27.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7580101

Ngành xét tuyển: Kiến trúc

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Anh, Hóa*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 27.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: F7580201

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật xây dựng

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 26.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

 

Chương trình đại học bằng Tiếng Anh

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã Tuyển Sinh: FA7220201

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 32.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 32.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 32.00

Mã Tuyển Sinh: FA7310630Q

Ngành xét tuyển: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch)

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: FA7340101N

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: FA7340115

Ngành xét tuyển: Marketing

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 32.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 32.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 32.00

Mã Tuyển Sinh: FA7340120

Ngành xét tuyển: Kinh doanh quốc tế

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 32.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 32.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 32.00

Mã Tuyển Sinh: FA7340201

Ngành xét tuyển: Tài chính ngân hàng

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: FA7340301

Ngành xét tuyển: Kế toán quốc tế

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: FA7420201

Ngành xét tuyển: Công nghệ sinh học

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: FA7480101

Ngành xét tuyển: KHoa học máy tính

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: FA7480103

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật phần mềm

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: FA7520216

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điều khiển tự động hóa

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: FA7580201

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật xây dựng

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

 

Chương trình liên kết đào tạo quốc tế

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã Tuyển Sinh: K7340101

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: K7340101N

Ngành xét tuyển: Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia)

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: K7340120L

Ngành xét tuyển: Kinh doanh quốc tế (Song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 32.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 32.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 32.00

Mã Tuyển Sinh: K7340201X

Ngành xét tuyển: Tài chính và kiểm soát (Song bằng 3+1) - Chương trình liên kết đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: K7340301

Ngành xét tuyển: Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Wesst of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: K7480101L

Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: K7480101T

Ngành xét tuyển: Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: K7520201

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện - điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

Mã Tuyển Sinh: K7580201

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật xây dựng (Song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Xét tuyển các tổ Hợp môn:

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2: 28.00

 

Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

 

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã Tuyển Sinh: N7220201

Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: N7310630

Ngành xét tuyển: Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành)

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Văn*2, Anh, Sử

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 27.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: N7340101N

Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: N7340115

Ngành xét tuyển: Marketing

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán, Văn, Anh*2

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: N7340301

Ngành xét tuyển: Kế toán

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Văn, Anh

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: N7380101

Ngành xét tuyển: Luật

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Văn*2, Anh, Sử

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 27.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Mã Tuyển Sinh: N7480103

Ngành xét tuyển: Kỹ thuật phần mềm

Xét tuyển các tổ Hợp môn: Toán*2, Anh, Lý

Điểm Học Bạ THPT:

- PT1 Đợt 1: 27.00

- PT3 Đối tượng 1- Đợt 1: 28.00

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 1:

- PT3 Đối tượng 2 - Đợt 2:

Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Tôn Đức Thắng đào tạo:

Tìm hiểu: Ngành Tài chính và kiểm soát

Tìm hiểu: Ngành Quản lý du lịch và giải trí

Tìm hiểu: Ngành Khoa học máy tính và công nghệ tin học

Tìm hiểu: Ngành Xã hội học

Tìm hiểu: Ngành Việt Nam học

Tìm hiểu: Ngành Việt Nam học

Tìm hiểu: Ngành Việt Nam học

Tìm hiểu: Ngành Việt Nam học

Tìm hiểu: Ngành Việt Nam học 

Tìm hiểu: Ngành Việt Nam học 

Tìm hiểu: Ngành Việt Nam học 

Tìm hiểu: Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Tìm hiểu: Ngành Toán ứng dụng

Tìm hiểu: Ngành Thống kê

Tìm hiểu: Ngành Thiết kế thời trang

Tìm hiểu: Ngành Thiết kế nội thất

Tìm hiểu: Ngành Thiết kế đồ họa

Tìm hiểu: Ngành Thiết kế đồ họa

Tìm hiểu: Ngành Thiết kế công nghiệp

Tìm hiểu: Ngành Tài chính - Ngân hàng

Tìm hiểu: Ngành Tài chính - Ngân hàng

Tìm hiểu: Ngành Tài chính ngân hàng

Tìm hiểu: Ngành Quy hoạch vùng và đô thị

Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh quốc tế

Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh 

Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh 

Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh

Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh

Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh

Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh

Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh

Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh

Tìm hiểu: Ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn

Tìm hiểu: Ngành Quản lý thể dục thể thao 

Tìm hiểu: Ngành Quan hệ lao động

Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Anh

Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Anh

Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Anh

Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Anh

Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Anh

Tìm hiểu: Ngành Marketing

Tìm hiểu: Ngành Marketing

Tìm hiểu: Ngành Marketing

Tìm hiểu: Ngành Marketing

Tìm hiểu: Ngành Luật

Tìm hiểu: Ngành Luật

Tìm hiểu: Ngành Luật

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật xây dựng

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật xây dựng

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật xây dựng

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật xây dựng

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật phần mềm

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật phần mềm

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật phần mềm

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật phần mềm

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật phần mềm

Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường 

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật hóa học

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điện

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điện

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật cơ điện tử

Tìm hiểu: Ngành Kinh doanh quốc tế

Tìm hiểu: Ngành Kinh doanh quốc tế

Tìm hiểu: Ngành Kinh doanh quốc tế

Tìm hiểu: Ngành Kiến trúc

Tìm hiểu: Ngành Khoa học môi trường 

Tìm hiểu: Ngành Khoa học máy tính

Tìm hiểu: Ngành Khoa học máy tính

Tìm hiểu: Ngành Khoa học máy tính

Tìm hiểu: Ngành Kế toán

Tìm hiểu: Ngành Kế toán

Tìm hiểu: Ngành Kế toán

Tìm hiểu: Ngành Kế toán

Tìm hiểu: Ngành Kế toán

Tìm hiểu: Ngành Golf

Tìm hiểu: Ngành Dược học

Tìm hiểu: Ngành Công tác xã hội

Tìm hiểu: Ngành Công nghệ thông tin

Tìm hiểu: Ngành Tài chính

Tìm hiểu: Ngành Tài chính

Tìm hiểu: Ngành Công nghệ sinh học

Tìm hiểu: Ngành Công nghệ sinh học

Tìm hiểu: Ngành Công nghệ sinh học

Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điện - điện tử

Tìm hiểu: Ngành Bảo hộ lao động

Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2021

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Điểm chuẩn: 30,50

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Điểm chuẩn: 34,00

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Điểm chuẩn: 30,50

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Điểm chuẩn: 29,00

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 35,60

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm chuẩn: 34,90

Quản lý thể dục thể thao 

Mã ngành: 7810301

Điểm chuẩn: 32,80

Golf

Mã ngành: 7810302

Điểm chuẩn: 23,00

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn: 34,80

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm chuẩn: 36,30

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Điểm chuẩn: 36,00

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm chuẩn: 36,90

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101N

Điểm chuẩn: 35,10

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm chuẩn: 34,80

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Điểm chuẩn: 32,50

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm chuẩn: 35,00

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Điểm chuẩn: 32,90

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Điểm chuẩn: 29,50

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Điểm chuẩn: 33,30

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630Q

Điểm chuẩn: 34,20

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630V

Điểm chuẩn:

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Điểm chuẩn: 23,00

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Điểm chuẩn: 23,00

Công nghệ kỹ thuật môi trường 

Mã ngành: 7510406

Điểm chuẩn: 23,00

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Điểm chuẩn: 29,50

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Điểm chuẩn: 28,50

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Điểm chuẩn: 34,60

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Điểm chuẩn: 33,40

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Điểm chuẩn: 35,20

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Điểm chuẩn: 32,00

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm chuẩn: 29,60

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Điểm chuẩn: 28,00

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Điểm chuẩn: 24,00

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Điểm chuẩn: 29,40

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Điểm chuẩn: 24,00

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Điểm chuẩn: 29,70

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Điểm chuẩn: 31,00

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Điểm chuẩn: 33,00

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Điểm chuẩn: 32,00

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm chuẩn: 33,80

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: F7220201

Điểm chuẩn: 34,80

Kế toán

Mã ngành: F7340301

Điểm chuẩn: 32,80

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: F7340101

Điểm chuẩn: 35,30

Marketing

Mã ngành: F7340115

Điểm chuẩn: 35,60

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: F7340101N

Điểm chuẩn: 34,30

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: F7340120

Điểm chuẩn: 35,90

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: F7340201

Điểm chuẩn: 33,70

Luật

Mã ngành: F7380101

Điểm chuẩn: 33,30

Việt Nam học

Mã ngành: F7310630Q

Điểm chuẩn: 30,80

Công nghệ sinh học

Mã ngành: F7420201

Điểm chuẩn: 24,00

Khoa học máy tính

Mã ngành: F7480101

Điểm chuẩn: 33,90

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: F7480103

Điểm chuẩn: 34,00

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: F7580201

Điểm chuẩn: 24,00

Kỹ thuật điện

Mã ngành: F7520201

Điểm chuẩn: 24,00

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: F7520207

Điểm chuẩn: 24,00

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: F7520216

Điểm chuẩn: 28,00

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: F7210403

Điểm chuẩn: 30,50

Marketing

Mã ngành: FA7340115

Điểm chuẩn: 35,60

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FA7340101N

Điểm chuẩn: 28,00

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: FA7340120

Điểm chuẩn: 33,50

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FA7220201

Điểm chuẩn: 26,00

Công nghệ sinh học

Mã ngành: FA7420201

Điểm chuẩn: 24,00

Khoa học máy tính

Mã ngành: FA7480101

Điểm chuẩn: 25,00

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: FA7480103

Điểm chuẩn: 25,00

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: FA7520216

Điểm chuẩn: 24,00

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: FA7580201

Điểm chuẩn: 24,00

Kế toán

Mã ngành: FA7340301

Điểm chuẩn: 25,00

Việt Nam học

Mã ngành: FA7310630Q

Điểm chuẩn: 25,00

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: FA7340201

Điểm chuẩn: 25,00

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: N7220201

Điểm chuẩn: 32,90

Marketing

Mã ngành: N7340115

Điểm chuẩn: 34,60

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: N7340101N

Điểm chuẩn: 31,00

Kế toán

Mã ngành: N7340301

Điểm chuẩn: 30,50

Luật

Mã ngành: N7380101

Điểm chuẩn: 30,50

Việt Nam học

Mã ngành: N7310630

Điểm chuẩn: 25,00

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: N7480103

Điểm chuẩn: 29,00

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: B7220201

Điểm chuẩn: 31,50

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: B7340101N

Điểm chuẩn: 28,00

Việt Nam học

Mã ngành: B7310630Q

Điểm chuẩn: 24,30

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: B7480103

Điểm chuẩn: 25,00

Quản lý du lịch và giải trí

Mã ngành: K7310630Q

Điểm chuẩn:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: K7340101

Điểm chuẩn:

Quản trị nhà hàng - khách sạn

Mã ngành: K7340101N

Điểm chuẩn:

Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: K7340120

Điểm chuẩn:

Tài chính

Mã ngành: K7340201

Điểm chuẩn:

Tài chính

Mã ngành: K7340201S

Điểm chuẩn:

Kế toán

Mã ngành: K7340301

Điểm chuẩn:

Khoa học máy tính và công nghệ tin học

Mã ngành: K7480101

Điểm chuẩn:

Kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: K7520201

Điểm chuẩn:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: K7580201

Điểm chuẩn:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: K7480101L

Điểm chuẩn:

Tài chính và kiểm soát

Mã ngành: K7340201X

Điểm chuẩn:

 
Kết luận: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng mới nhất do Chọn trường 247 thực hiện.

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.