Thông Báo Chính Thức Điểm chuẩn Đại Học Sài Gòn 2023
Mùa tuyển sinh đã đến, và với thông báo Điểm chuẩn Đại học Sài Gòn 2023, bạn có thể tìm hiểu chi tiết về tiêu chuẩn tuyển sinh và điểm số cụ thể cho các ngành học.
Bài viết này sẽ cung cấp mọi thông tin liên quan đến Điểm Chuẩn Đại Học Sài Gòn năm 2023. Hãy cùng chúng tôi khám phá điểm số cụ thể cần thiết để tham gia vào chương trình học tại trường.
Điểm Chuẩn Đại Học Sài Gòn Xét Theo Điểm Thi THPT QG 2023
TÊN NGÀNH TUYỂN SINH |
Ngành xét tuyển: Quản lý giáo dục Mã Tuyển Sinh: 7140114 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 22.39 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C01: Điểm Chuẩn: 23.39 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) Mã Tuyển Sinh: 7220201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 24.58 Môn chính: Anh |
Ngành xét tuyển: Tâm lý học Mã Tuyển Sinh: 7310101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 23.80 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Quốc tế học Mã Tuyển Sinh: 7310601 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 22.77 Môn chính: Anh |
Ngành xét tuyển: Việt Nam học (CN Văn hóa -Du lịch) Mã Tuyển Sinh: 7310630 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00: Điểm Chuẩn: 22.20 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Thông tin - Thư viện Mã Tuyển Sinh: 7320201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 21.36 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C04: Điểm Chuẩn: 21.36 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh Mã Tuyển Sinh: 7340101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 22.85 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01: Điểm Chuẩn: 23.85 Môn chính: Toán |
Ngành xét tuyển: Kinh doanh quốc tế Mã Tuyển Sinh: 7340120 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 23.98 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01: Điểm Chuẩn: 24.98 Môn chính: Toán |
Ngành xét tuyển: Tài chính - Ngân hàng Mã Tuyển Sinh: 7340201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 22.46 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C01: Điểm Chuẩn: 23.46 Môn chính: Toán |
Ngành xét tuyển: Kế toán Mã Tuyển Sinh: 7340301 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 22.29 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C01: Điểm Chuẩn: 23.29 Môn chính: Toán |
Ngành xét tuyển: Quản trị văn phòng Mã Tuyển Sinh: 7340'106 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 23.16 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C04: Điểm Chuẩn: 24.16 Môn chính: văn |
Ngành xét tuyển: Luật Mã Tuyển Sinh: 7380101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 22.87 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C03: Điểm Chuẩn: 23.87 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Khoa học môi trường Mã Tuyển Sinh: 7440301 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 17.91 Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00: Điểm Chuẩn: 18.91 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Toán ứng dụng Mã Tuyển Sinh: 7460112 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 23.30 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01: Điểm Chuẩn: 22.30 Môn chính: Toán |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật phần mềm Mã Tuyển Sinh: 7480103 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 24.21 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01: Điểm Chuẩn: 24 21 Môn chính: Toán |
Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin Mã Tuyển Sinh: 7'180201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 23.68 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01: Điểm Chuẩn: 23.68 Môn chính: Toán |
Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) Mã Tuyển Sinh: 748020 ICLC Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 21.80 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01: Điểm Chuẩn: 21.80 Môn chính: Toán |
Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã Tuyển Sinh: 7510301 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 23.15 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01: Điểm Chuẩn: 22.15 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông Mã Tuyển Sinh: 7510302 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 22.80 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01: Điểm Chuẩn: 21.80 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã Tuyển Sinh: 7510406 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 18.26 Xét tuyển các tổ Hợp môn: B01: Điểm Chuẩn: 19.26 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện Mã Tuyển Sinh: 7520201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 21.61 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01: Điểm Chuẩn: 20.61 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã Tuyển Sinh: 7520207 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 21.66 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01: Điểm Chuẩn: 20.66 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Du lịch Mã Tuyển Sinh: 7810101 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 23.01 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00: Điểm Chuẩn: 23.01 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Khoa học trị liệu Mã Tuyển Sinh: 7460108 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 21.74 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01: Điểm Chuẩn: 21.74 Môn chính: Toán |
Ngành xét tuyển: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã Tuyển Sinh: 7810202 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 22.80 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00: Điểm Chuẩn: 22.80 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Giáo dục Mầm non Mã Tuyển Sinh: 7140201 Xét tuyển các tổ Hợp môn: M01: Điểm Chuẩn: 20.80 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Giáo dục Tiểu học Mã Tuyển Sinh: 7140202 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 24.11 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Giáo dục chính trị Mã Tuyển Sinh: 7140205 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00: Điểm Chuẩn: 25.33 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C19: Điểm Chuẩn: 25.33 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Toán học Mã Tuyển Sinh: 7140209 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 26.31 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01: Điểm Chuẩn: 25.31 Môn chính: Toán |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Vật lý Mã Tuyển Sinh: 7140211 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 24.61 Môn chính: Lí |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Hóa học Mã Tuyển Sinh: 7140212 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 25.28 Môn chính: Hóa |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Sinh học Mã Tuyển Sinh: 7140213 Xét tuyển các tổ Hợp môn: B01: Điểm Chuẩn: 23.82 Môn chính: Sinh |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Ngữ văn Mã Tuyển Sinh: 7140217 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00: Điểm Chuẩn: 25.81 Môn chính: Văn |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Lịch sử Mã Tuyển Sinh: 7140218 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00: Điểm Chuẩn: 25.66 Môn chính: Sử |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Địa lý Mã Tuyển Sinh: 7140219 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00: Điểm Chuẩn: 23.45 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C04: Điểm Chuẩn: 23.45 Môn chính: Địa |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Âm nhạc Mã Tuyển Sinh: 7140221 Xét tuyển các tổ Hợp môn: N01: Điểm Chuẩn: 23.01 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Mỹ thuật Mã Tuyển Sinh: 7140222 Xét tuyển các tổ Hợp môn: H00: Điểm Chuẩn: 21.26 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Tiếng Anh Mã Tuyển Sinh: 7140231 Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01: Điểm Chuẩn: 26.15 Môn chính: Anh |
Ngành xét tuyển: Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên trung học cơ sở) Mã Tuyển Sinh: 7140247 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00: Điểm Chuẩn: 24.25 Xét tuyển các tổ Hợp môn: B00: Điểm Chuẩn: 24.25 Môn chính: |
Ngành xét tuyển: Sư phạm Lịch sử - Địa lý (đào tạo giáo viên trung học cơ sở ) Mã Tuyển Sinh: 7140249 Xét tuyển các tổ Hợp môn: C00: Điểm Chuẩn: 24.21 Môn chính: |
Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Sài Gòn đào tạo:
Tìm hiểu: Ngành Việt Nam học
Tìm hiểu: Ngành Toán ứng dụng
Tìm hiểu: Ngành Thông tin - thư viện
Tìm hiểu: Ngành Thanh nhạc
Tìm hiểu: Ngành Tâm lý học
Tìm hiểu: Ngành Tài chính - Ngân hàng
Tìm hiểu: Ngành Sư phạm Vật lý
Tìm hiểu: Ngành Sư phạm Toán học
Tìm hiểu: Ngành Sư phạm Tiếng Anh
Tìm hiểu: Ngành Sư phạm Sinh học
Tìm hiểu: Ngành Sư phạm Ngữ văn
Tìm hiểu: Ngành Sư phạm Mỹ thuật
Tìm hiểu: Ngành Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Tìm hiểu: Ngành Sư phạm Lịch sử
Tìm hiểu: Ngành Sư phạm Khoa học tự nhiên
Tìm hiểu: Ngành Sư phạm Hoá học
Tìm hiểu: Ngành Sư phạm Địa lý
Tìm hiểu: Ngành Sư phạm Âm nhạc
Tìm hiểu: Ngành Quốc tế học
Tìm hiểu: Ngành Quản trị văn phòng
Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh
Tìm hiểu: Ngành Quản lý giáo dục
Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Anh
Tìm hiểu: Ngành Luật
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật phần mềm
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điện
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tìm hiểu: Ngành Kinh doanh quốc tế
Tìm hiểu: Ngành Khoa học môi trường
Tìm hiểu: Ngành Kế toán
Tìm hiểu: Ngành Giáo dục Tiểu học
Tìm hiểu: Ngành Giáo dục Mầm non
Tìm hiểu: Ngành Giáo dục Chính trị
Tìm hiểu: Ngành Du lịch
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ thông tin
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ thông tin
Điểm Chuẩn Đại Học Sài Gòn Xét Theo Điểm Thi THPT QG 2022
Mã ngành: 7140114 Điểm chuẩn: Khối D01: 21.15 Khối C04: 22.15 |
Mã ngành: 7210205 Điểm chuẩn: 23.25 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 24.24 |
Mã ngành: 7310401 Điểm chuẩn: 22.70 |
Mã ngành: 7310601 Điểm chuẩn: 18.00 |
Mã ngành: 7310630 Điểm chuẩn: 22.25 |
Mã ngành: 7320201 Điểm chuẩn: Khối D01, C04: 19.95 |
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: Khối D01: 22.16 Khối A01: 23.16 |
Mã ngành: 7340120 Điểm chuẩn: Khối D01: 24.48 Khối A01: 25.48 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: Khối D01: 22.44 Khối C01: 23.44 |
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: Khối D01: 22.65 Khối C01: 23.65 |
Mã ngành: 7340406 Điểm chuẩn: Khối D01: 21.63 Khối C04: 22.63 |
Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: Khối D01: 22.80 Khối C03: 23.80 |
Mã ngành: 7440301 Điểm chuẩn: Khối A00: 15.45 Khối B00: 16.45 |
Mã ngành: 7460112 Điểm chuẩn: Khối A00: 24.15 Khối A01: 23.15 |
Mã ngành: 7480103 Điểm chuẩn: Khối A00,A01: 24.94 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 24.28 |
Mã ngành: 7480201CLC Điểm chuẩn: 23.25 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7510302 Điểm chuẩn: Khối A00: 22.55 Khối A01: 21.55 |
Mã ngành: 7510406 Điểm chuẩn: Khối A00: 15.50 Khối B00: 16.50 |
Mã ngành: 7520201 Điểm chuẩn: Khối A00: 20.00 Khối A01: 19.00 |
Mã ngành: 7520207 Điểm chuẩn: Khối A00: 22.30 Khối A01: 21.30 |
Mã ngành: 7810101 Điểm chuẩn: 24.45 |
Mã ngành: 7140201 Điểm chuẩn: 19.00 |
Mã ngành: 7140202 Điểm chuẩn: 23.10 |
Mã ngành: 7140205 Điểm chuẩn: 25.50 |
Mã ngành: 7140209 Điểm chuẩn: Khối A00: 27.33 Khối A01: 26.33 |
Mã ngành: 7140211 Điểm chuẩn: 25.90 |
Mã ngành: 7140212 Điểm chuẩn: 26.28 |
Mã ngành: 7140213 Điểm chuẩn: 23.55 |
Mã ngành: 7140217 Điểm chuẩn: 26.81 |
Mã ngành: 7140218 Điểm chuẩn: 26.50 |
Mã ngành: 7140219 Điểm chuẩn Khối C00: 25.63 Khối C04: 25.63 |
Mã ngành: 7140221 Điểm chuẩn: 23.50 |
Mã ngành: 7140222 Điểm chuẩn: 18.00 |
Mã ngành: 7140231 Điểm chuẩn: 26.18 |
Mã ngành: 7140247 Điểm chuẩn: 23.95 |
Mã ngành: 7140249 Điểm chuẩn: 24.75 |
Lời kết: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại học Sài Gòn chính thức thí sinh có thể tham khảo thêm các thông tin khác tại Chọn trường 247.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất