Thông Báo Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Phương Đông 2023
Bên cạnh việc công bố điểm chuẩn, thí sinh và phụ huynh cũng sẽ có cơ hội tìm hiểu về các ngành học, cơ hội học bổng và chương trình đào tạo tại Trường Đại học Phương Đông (DPD), giúp họ có cái nhìn tổng quan và quyết định tốt nhất cho học tập và sự phát triển cá nhân trong tương lai.
Thông báo chính thức về điểm chuẩn Đại Học Phương Đông (DPD) 2023 không chỉ là một thông tin quan trọng, mà còn là sự phản ánh của sự cố gắng và dấn thân của thí sinh. Nó thể hiện sự hiểu biết về mức độ cạnh tranh trong giáo dục và tầm quan trọng của việc đặt ra mục tiêu và nỗ lực để đạt được nó.
Điểm Chuẩn Đại Học Phương Đông Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2023
THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
Mã Tuyển Sinh: 7340101 Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01 Điểm Chuẩn: 20 |
Mã Tuyển Sinh: 7340201 Ngành xét tuyển: Tài chính - Ngân hàng Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7340301 Ngành xét tuyển: Kế toán Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01 Điểm Chuẩn: 16 |
Mã Tuyển Sinh: 7480201 Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo) Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm Chuẩn: 21 |
Mã Tuyển Sinh: 7340122 Ngành xét tuyển: Thương mại điện tử (Thương mại điện tử, Kinh doanh số) Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm Chuẩn: 19 |
Mã Tuyển Sinh: 7510203 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7510301 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện - Điện tử ô tô, Tự động hoá, Hệ thống điện) Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7580201 Ngành xét tuyển: Kỹ thuật xây dựng Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7580301 Ngành xét tuyển: Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7580101 Ngành xét tuyển: Kiến trúc (Kiến trúc công trình, Kiến trúc Phương Đông, Kiến trúc nội thất) Xét tuyển các tổ Hợp môn: H00, V00, V01, V02 Điểm Chuẩn: 20 |
Mã Tuyển Sinh: 7220201 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01 Điểm Chuẩn: 20 |
Mã Tuyển Sinh: 7220204 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D04 Điểm Chuẩn: 24 |
Mã Tuyển Sinh: 7220209 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nhật Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D06 Điểm Chuẩn: 20 |
Mã Tuyển Sinh: 7340406 Ngành xét tuyển: Quản trị văn phòng Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C00, D01 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7810103 Ngành xét tuyển: Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Hướng dẫn du lịch) Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C00, D01 Điểm Chuẩn: 18 |
Mã Tuyển Sinh: 7320104 Ngành xét tuyển: Truyền thông đa phương tiện (Truyền thông đa phương tiện, Marketing số) Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01, C03, D01, D09 Điểm Chuẩn: 21 |
Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ Trường Đại Học Phương Đông Năm 2023
Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ THPT Như sau:
THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
Mã Tuyển Sinh: 7340101 Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01 Điểm xét học bạ - PT200: 24 - Tổ hợp lớp 12: 8.0 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7340201 Ngành xét tuyển: Tài chính - Ngân hàng Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01 Điểm xét học bạ - PT200: 21 - Tổ hợp lớp 12: 7.0 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7340301 Ngành xét tuyển: Kế toán Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01 Điểm xét học bạ - PT200: 22 - Tổ hợp lớp 12: 7.5 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7480201 Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo) Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm xét học bạ - PT200: 22.5 - Tổ hợp lớp 12: 7.5 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7340122 Ngành xét tuyển: Thương mại điện tử (Thương mại điện tử, Kinh doanh số) Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm xét học bạ - PT200: 22 - Tổ hợp lớp 12: 7.5 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7510203 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm xét học bạ - PT200: 22 - Tổ hợp lớp 12: 7.0 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7510301 Ngành xét tuyển: Công nghệ Kỹ thuật điện - điện tử Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm xét học bạ - PT200: 22 - Tổ hợp lớp 12: 7.0 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7580201 Ngành xét tuyển: Kỹ thuật xây dựng Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm xét học bạ - PT200: 22 - Tổ hợp lớp 12: 7.0 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7580301 Ngành xét tuyển: Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng, Quản lý xây dựng dự án) Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm xét học bạ - PT200: 20 - Tổ hợp lớp 12: 7.0 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7580101 Ngành xét tuyển: Kiến trúc (Kiến trúc công trình, Kiến trúc Phương Đông, Kiến trúc nội thất) Xét tuyển các tổ Hợp môn: H00, V00, V01, V02 Điểm xét học bạ - PT200: - Tổ hợp lớp 12: 7.0 - PT406: 20-25 |
Mã Tuyển Sinh: 7220201 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01 Điểm xét học bạ - PT200: 20 - Tổ hợp lớp 12: 7.0 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7220204 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D04 Điểm xét học bạ - PT200: 25 - Tổ hợp lớp 12: 8.0 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7220209 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nhật Xét tuyển các tổ Hợp môn: D01, D06 Điểm xét học bạ - PT200: 20 - Tổ hợp lớp 12: 7.0 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7340406 Ngành xét tuyển: Quản trị văn phòng Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm xét học bạ - PT200: 20 - Tổ hợp lớp 12: 7.0 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7810103 Ngành xét tuyển: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, C01, D01 Điểm xét học bạ - PT200: 22.5 - Tổ hợp lớp 12: 7.5 - PT406: |
Mã Tuyển Sinh: 7320104 Ngành xét tuyển: Truyền thông đa phương tiện Xét tuyển các tổ Hợp môn: A01, C03, D01, D09 Điểm xét học bạ - PT200: 24 - Tổ hợp lớp 12: 8.0 - PT406: |
Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Phương Đông đào tạo:
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ Sinh học
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ thông tin
Tìm hiểu: Ngành Kế toán
Tìm hiểu: Ngành Kiến trúc
Tìm hiểu: Ngành Kinh tế xây dựng
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật xây dựng
Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Anh
Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Nhật
Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Trung quốc
Tìm hiểu: Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh
Tìm hiểu: Ngành Quản trị văn phòng
Tìm hiểu: Ngành Tài chính – Ngân hàng
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ Kỹ thuật - Cơ điện tử
Tìm hiểu: Ngành Thương mại điện tử
Tìm hiểu: Ngành Truyền thông đa phương tiện
Điểm Chuẩn Đại Học Phương Đông Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022
Điểm Chuẩn Đại học Phương Đông chính thức công bố mức điểm chuẩn chi tiết cho từng ngành học. Các bạn thí sinh có thể theo dõi thông tin chi tiết ngay tại đây.
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 16 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7240201 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 15 |
Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Điểm chuẩn: 15 |
Công nghệ Kỹ thuật - Cơ điện tử Mã ngành: 7510203 Điểm chuẩn: 14 |
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm chuẩn: 14 |
Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7580301 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7580101 Điểm chuẩn: Khối H00-V00: 15 Khối V01-V02: 19 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 21 |
Mã ngành: 7220209 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7340406 Điểm chuẩn: 15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 15 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm chuẩn: 15 |
Điểm Chuẩn Học Bạ Đại Học Phương Đông 2022
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 21.5 - HT2: 7.5 |
Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 19.5 - HT2: 6.5 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 19.5 - HT2: 6.5 |
Công nghệ Sinh học Mã ngành: 7240201 Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 19.5 - HT2: 6.5 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 19.5 - HT2: 6.5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 19.5 - HT2: 6.5 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 19.5 - HT2: 6.5 |
Kinh tế xây dựng Mã ngành: 7580301 Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 19.5 - HT2: 6.5 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm trúng tuyển học bạ: HT2: 6.5 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 19.5 - HT2: 6.5 |
Ngôn ngữ Trung quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 21.5 - HT2: 7.5 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 19.5 - HT2: 6.5 |
Quản trị văn phòng Mã ngành: 7340406 Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 19.5 - HT2: 6.5 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 19.5 - HT2: 6.5 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: Điểm trúng tuyển học bạ: HT1: 19.5 - HT2: 6.5 |
Lời Kết: Trên đây là điểm chuẩn Đại Học Phương Đông được cập nhật mới nhất do chontruong247 thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất