Thông Báo Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên 2023
Thái Nguyên Industrial University thông báo chính thức Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023. Đây là tin tức quan trọng cho tất cả những ai quan tâm đến tương lai học tập và sự nghiệp của mình.
Thông Báo Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên 2023 đã đến. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững thông tin về điểm chuẩn và hướng đối mặt với sự phát triển học tập và tương lai.
Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên 2023
THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) Mã Tuyển Sinh: 7905218 Mã Tuyển Sinh: CTT Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 18 - Điểm Học Bạ THPT: 20 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) Mã Tuyển Sinh: 7905228 Mã Tuyển Sinh: DTT Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 18 - Điểm Học Bạ THPT: 20 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Mã Tuyển Sinh: 7520216 Mã Tuyển Sinh: TDH Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 19 - Điểm Học Bạ THPT: 22 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật Cơ - điện tử Mã Tuyển Sinh: 7520114 Mã Tuyển Sinh: KCT Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 17 - Điểm Học Bạ THPT: 21 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật máy tính Mã Tuyển Sinh: 7480106 Mã Tuyển Sinh: KMT Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 17 - Điểm Học Bạ THPT: 20 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật cơ khí Mã Tuyển Sinh: 7520103 Mã Tuyển Sinh: KTC Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 16 - Điểm Học Bạ THPT: 19 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật cơ khí động lực Mã Tuyển Sinh: 7520116 Mã Tuyển Sinh: KDO Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 15 - Điểm Học Bạ THPT: 19 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện Mã Tuyển Sinh: 7520201 Mã Tuyển Sinh: KTD Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 16 - Điểm Học Bạ THPT: 18 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã Tuyển Sinh: 7520207 Mã Tuyển Sinh: KVT Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 16 - Điểm Học Bạ THPT: 19 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật xây dựng Mã Tuyển Sinh: 7580201 Mã Tuyển Sinh: KXD Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 15 - Điểm Học Bạ THPT: 18 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật vật liệu Mã Tuyển Sinh: 7520309 Mã Tuyển Sinh: KVL Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 15 - Điểm Học Bạ THPT: 18 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) Mã Tuyển Sinh: 7520320 Mã Tuyển Sinh: KTM1 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 15 - Điểm Học Bạ THPT: 18 |
Ngành xét tuyển: Kỹ thuật môi trường Mã Tuyển Sinh: 7520320 Mã Tuyển Sinh: KTM2 Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, B00, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 15 - Điểm Học Bạ THPT: 18 |
Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã Tuyển Sinh: 7510205 Mã Tuyển Sinh: CTO Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 19 - Điểm Học Bạ THPT: 22 |
Ngành xét tuyển: Công nghệ chế tạo máy Mã Tuyển Sinh: 7510202 Mã Tuyển Sinh: CTM Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 15 - Điểm Học Bạ THPT: 18 |
Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã Tuyển Sinh: 7510301 Mã Tuyển Sinh: CDT Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 16 - Điểm Học Bạ THPT: 19 |
Ngành xét tuyển: Công nghệ Kỹ thuật cơ khí Mã Tuyển Sinh: 7510201 Mã Tuyển Sinh: CTC Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 17 - Điểm Học Bạ THPT: 21 |
Ngành xét tuyển: Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã Tuyển Sinh: 7510303 Mã Tuyển Sinh: CDK Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 19 - Điểm Học Bạ THPT: 22 |
Ngành xét tuyển: Kinh tế công nghiệp Mã Tuyển Sinh: 7510604 Mã Tuyển Sinh: KCN Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 16 - Điểm Học Bạ THPT: 20 |
Ngành xét tuyển: Quản lý công nghiệp Mã Tuyển Sinh: 7510601 Mã Tuyển Sinh: QLC Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 16 - Điểm Học Bạ THPT: 21 |
Ngành xét tuyển: Quản lý công nghiệp (Nghiệp vụ ngoại thương - Dạy và học bằng tiếng Anh) Mã Tuyển Sinh: 7510601 Mã Tuyển Sinh: QLC_TA Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 16 - Điểm Học Bạ THPT: 20 |
Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh Mã Tuyển Sinh: 7220201 Mã Tuyển Sinh: NNA Xét tuyển các tổ Hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 16 - Điểm Học Bạ THPT: 20 |
Ngành xét tuyển: Kiến trúc Mã Tuyển Sinh: 7580101 Mã Tuyển Sinh: KTS Xét tuyển các tổ Hợp môn: V00, V01, V02 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn: 15 - Điểm Học Bạ THPT: 18 |
Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên đào tạo:
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ chế tạo máy
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tìm hiểu: Ngành Kinh tế công nghiệp
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật Cơ - điện tử
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật cơ khí-CTTT
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật cơ khí
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật cơ khí động lực
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điện – CTTT
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điện
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điện tử - Viễn thông
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật máy tính
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật môi trường
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật vật liệu
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật xây dựng
Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Anh
Tìm hiểu: Ngành Quản lý công nghiệp
Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên 2021
Kỹ thuật cơ khí-CTTT Mã ngành: 7905218 Điểm chuẩn: 18,00 |
Kỹ thuật điện – CTTT Mã ngành: 7905228 Điểm chuẩn: 18,00 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Mã ngành: 7520216 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành: 7520114 Điểm chuẩn: 17,00 |
Mã ngành: 7480106 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7520103 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7520116 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7520201 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7520207 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 15,00 |
Mã ngành: 7520309 Điểm chuẩn: 15,00 |
Mã ngành: 7520320 Điểm chuẩn: 15,00 |
Mã ngành: 7510205 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành: 7510202 Điểm chuẩn: 15,00 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7510604 Điểm chuẩn: 15,00 |
Mã ngành: 7510601 Điểm chuẩn: 15,00 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 15,00 |
Lời kết: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên thí sinh có thể tham khảo thêm một số thông tin tuyển sinh của trường.
Nội Dung Liên Quan:
- Học Phí Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại Học Thái Nguyên Mới Nhất
- Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại Học Thái Nguyên Tuyển Sinh
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất