Thông Báo Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2023
Điểm chuẩn hệ đại học chính quy tại Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (DKK) đã được công bố. Hãy đọc bài viết này để nắm thông tin chi tiết và cơ hội học tập tại đây.
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023 đã chính thức được công bố. Hãy cùng chúng tôi xem thông tin chi tiết trong bài viết này để bước vào cánh cửa của tương lai sáng sủa và thú vị trong lĩnh vực kinh tế và kỹ thuật.
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2023 Chính Thức
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2023
Cơ sở Hà Nội
THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
Ngành xét tuyển: Ngành Ngôn Ngữ Anh Mã Tuyển Sinh: 7220201 Điểm Chuẩn: 23.0 Điểm Học Bạ THPT: 25.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Quản Trị Kinh Doanh Mã Tuyển Sinh: 7340101 Điểm Chuẩn: 23.3 Điểm Học Bạ THPT: 25.5 Điểm ĐG năng lực: 17.0 Điểm ĐG tư duy: 15.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Marketing Mã Tuyển Sinh: 7340115 Điểm Chuẩn: 23.7 Điểm Học Bạ THPT: 26.0 Điểm ĐG năng lực: 17.0 Điểm ĐG tư duy: 15.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Kinh Doanh Thương Mại Mã Tuyển Sinh: 7340121 Điểm Chuẩn: 24.0 Điểm Học Bạ THPT: 26.0 Điểm ĐG năng lực: 17.0 Điểm ĐG tư duy: 15.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Tài Chính - Ngân Hàng Mã Tuyển Sinh: 7340201 Điểm Chuẩn: 23.0 Điểm Học Bạ THPT: 25.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Bảo Hiểm Mã Tuyển Sinh: 7340204 Điểm Chuẩn: 21.0 Điểm Học Bạ THPT: 23.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Kế Toán Mã Tuyển Sinh: 7340301 Điểm Chuẩn: 22.5 Điểm Học Bạ THPT: 25.0 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Kiểm Toán Mã Tuyển Sinh: 7340302 Điểm Chuẩn: 22.5 Điểm Học Bạ THPT: 25.0 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Logistics & Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Mã Tuyển Sinh: 7510605 Điểm Chuẩn: 23.3 Điểm Học Bạ THPT: 25.5 Điểm ĐG năng lực: 17.0 Điểm ĐG tư duy: 15.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Khoa Học Dữ Liệu Mã Tuyển Sinh: 7460108 Điểm Chuẩn: 22.0 Điểm Học Bạ THPT: 24.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Mạng Máy Tính & TT Dữ Liệu Mã Tuyển Sinh: 7480102 Điểm Chuẩn: 22.2 Điểm Học Bạ THPT: 24.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Máy Tính Mã Tuyển Sinh: 7480108 Điểm Chuẩn: 22.5 Điểm Học Bạ THPT: 24.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Thông Tin Mã Tuyển Sinh: 7480201 Điểm Chuẩn: 24.0 Điểm Học Bạ THPT: 26.0 Điểm ĐG năng lực: 17.0 Điểm ĐG tư duy: 15.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Khí Mã Tuyển Sinh: 7510201 Điểm Chuẩn: 22.0 Điểm Học Bạ THPT: 24.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Điện Tử Mã Tuyển Sinh: 7510203 Điểm Chuẩn: 22.5 Điểm Học Bạ THPT: 25.0 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô Mã Tuyển Sinh: 751020.5 Điểm Chuẩn: 23.0 Điểm Học Bạ THPT: 25.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tử Mã Tuyển Sinh: 7510301 Điểm Chuẩn: 22.2 Điểm Học Bạ THPT: 24.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Cnkt Điện Tử - Viễn Thông Mã Tuyển Sinh: 7510302 Điểm Chuẩn: 22.2 Điểm Học Bạ THPT: 24.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Cnkt Điều Khiển & Tự Động Hóa Mã Tuyển Sinh: 7510303 Điểm Chuẩn: 23.3 Điểm Học Bạ THPT: 25.5 Điểm ĐG năng lực: 17.0 Điểm ĐG tư duy: 15.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Sợi Dệt Mã Tuyển Sinh: 7540202 Điểm Chuẩn: 19.0 Điểm Học Bạ THPT: 21.0 Điểm ĐG năng lực: 163 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Dệt May Mã Tuyển Sinh: 7540204 Điểm Chuẩn: 20.0 Điểm Học Bạ THPT: 22.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Thực Phẩm Mã Tuyển Sinh: 7540101 Điểm Chuẩn: 20.0 Điểm Học Bạ THPT: 22.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch Lữ Hành Mã Tuyển Sinh: 7810103 Điểm Chuẩn: 23.0 Điểm Học Bạ THPT: 25.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Quản Trị Khách Sạn Mã Tuyển Sinh: 7810201 Điểm Chuẩn: 23.3 Điểm Học Bạ THPT: 25.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Cơ sở Nam Định
THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
Ngành xét tuyển: Ngành Ngôn Ngữ Anh Mã Tuyển Sinh: 7220201 Điểm Chuẩn: 19.0 Điểm Học Bạ THPT: 21.0 Điểm ĐG năng lực: 16.0 Điểm ĐG tư duy: 14.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Quản Trị Kinh Doanh Mã Tuyển Sinh: 7340101 Điểm Chuẩn: 18.5 Điểm Học Bạ THPT: 20.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Marketing Mã Tuyển Sinh: 7340115 Điểm Chuẩn: 18.5 Điểm Học Bạ THPT: 20.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Kinh Doanh Thương Mại Mã Tuyển Sinh: 7340121 Điểm Chuẩn: 18.5 Điểm Học Bạ THPT: 20.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Tài Chính - Ngân Hàng Mã Tuyển Sinh: 7340201 Điểm Chuẩn: 17.5 Điểm Học Bạ THPT: 19.5 Điểm ĐG năng lực: 16.0 Điểm ĐG tư duy: 14.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Bảo Hiểm Mã Tuyển Sinh: 7340204 Điểm Chuẩn: 17.5 Điểm Học Bạ THPT: 19.5 Điểm ĐG năng lực: 16.0 Điểm ĐG tư duy: 14.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Kế Toán Mã Tuyển Sinh: 7340301 Điểm Chuẩn: 17.5 Điểm Học Bạ THPT: 19.5 Điểm ĐG năng lực: 16.0 Điểm ĐG tư duy: 14.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Logistic & Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Mã Tuyển Sinh: 7510605 Điểm Chuẩn: 18.5 Điểm Học Bạ THPT: 20.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Khoa Học Dữ Liệu Mã Tuyển Sinh: 7460108 Điểm Chuẩn: 17.5 Điểm Học Bạ THPT: 19.5 Điểm ĐG năng lực: 16.0 Điểm ĐG tư duy: 14.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Mạng Máy Tính & Tt Dữ Liệu Mã Tuyển Sinh: 7480102 Điểm Chuẩn: 17.5 Điểm Học Bạ THPT: 19.5 Điểm ĐG năng lực: 16.0 Điểm ĐG tư duy: 14.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Máy Tính Mã Tuyển Sinh: 7480108 Điểm Chuẩn: 17.5 Điểm Học Bạ THPT: 19.5 Điểm ĐG năng lực: 16.0 Điểm ĐG tư duy: 14.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Thông Tin Mã Tuyển Sinh: 7480201 Điểm Chuẩn: 19.0 Điểm Học Bạ THPT: 21.0 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Khí Mã Tuyển Sinh: 7510201 Điểm Chuẩn: 17.5 Điểm Học Bạ THPT: 19.5 Điểm ĐG năng lực: 16.0 Điểm ĐG tư duy: 14.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Điện Tử Mã Tuyển Sinh: 7510203 Điểm Chuẩn: 19.0 Điểm Học Bạ THPT: 21.0 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô Mã Tuyển Sinh: 751020.5 Điểm Chuẩn: 18.5 Điểm Học Bạ THPT: 20.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Điện- Điện Tử Mã Tuyển Sinh: 7510301 Điểm Chuẩn: 17.5 Điểm Học Bạ THPT: 19.5 Điểm ĐG năng lực: 16.0 Điểm ĐG tư duy: 14.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Cnkt Điện Tử - Viễn Thông Mã Tuyển Sinh: 7510302 Điểm Chuẩn: 18.5 Điểm Học Bạ THPT: 20.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Cnkt Điều Khiển & Tự Động Hóa Mã Tuyển Sinh: 7510303 Điểm Chuẩn: 18.5 Điểm Học Bạ THPT: 20.5 Điểm ĐG năng lực: 16.5 Điểm ĐG tư duy: 14.5 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Sợi, Dệt Mã Tuyển Sinh: 7540202 Điểm Chuẩn: 17.5 Điểm Học Bạ THPT: 19.5 Điểm ĐG năng lực: 16.0 Điểm ĐG tư duy: 14.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Dệt May Mã Tuyển Sinh: 7540204 Điểm Chuẩn: 17.5 Điểm Học Bạ THPT: 19.5 Điểm ĐG năng lực: 16.0 Điểm ĐG tư duy: 14.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Công Nghệ Thực Phẩm Mã Tuyển Sinh: 7540101 Điểm Chuẩn: 17.5 Điểm Học Bạ THPT: 19.5 Điểm ĐG năng lực: 16.0 Điểm ĐG tư duy: 14.0 |
Ngành xét tuyển: Ngành Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch & Lữ Hành Mã Tuyển Sinh: 7810103 Điểm Chuẩn: 17.5 Điểm Học Bạ THPT: 19.5 Điểm ĐG năng lực: 16.0 Điểm ĐG tư duy: 14.0 |
Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp đào tạo:
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ dệt, may
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ sợi, dệt
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ thông tin
Tìm hiểu: Ngành Kinh doanh thương mại
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Anh
Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh
Tìm hiểu: Ngành Tài chính – Ngân hàng
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ thực phẩm
Tìm hiểu: Ngành Kế toán
Tìm hiểu: Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
Tìm hiểu: Ngành Quản trị dịch vụ và du lịch lữ hành
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2022
Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp chính thức công bố Điểm chuẩn Đại học tại hai cơ sở Hà nội như sau:
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 23 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.5 Điểm thi ĐGNL: 16.5 Điểm thi ĐG tư duy: 14.5 |
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 23.5 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 Điểm thi ĐGNL: 17.75 Điểm thi ĐG tư duy: 15 |
Mã ngành: 7340121 Điểm chuẩn: 24 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5 Điểm thi ĐGNL: 16.5 Điểm thi ĐG tư duy: 14.5 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 22.8 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.2 Điểm thi ĐGNL: 17.5 Điểm thi ĐG tư duy: 15 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm chuẩn: 22.2 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.8 Điểm thi ĐGNL: 16.5 Điểm thi ĐG tư duy: 15 |
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 22.5 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 Điểm thi ĐGNL: 17.5 Điểm thi ĐG tư duy: 15 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 24 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.8 Điểm thi ĐGNL: 16.5 Điểm thi ĐG tư duy: 14.5 |
Mã ngành: 7510201 Điểm chuẩn: 21.5 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 Điểm thi ĐGNL: 16.5 Điểm thi ĐG tư duy: 14.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm chuẩn: 22 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.2 Điểm thi ĐGNL: 17.25 Điểm thi ĐG tư duy: 15 |
Mã ngành: 7510203 Điểm chuẩn: 22 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.2 Điểm thi ĐGNL: 17.25 Điểm thi ĐG tư duy: 15 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Điểm chuẩn: 23 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.5 Điểm thi ĐGNL: 17.25 Điểm thi ĐG tư duy: 15 |
Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 21 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.5 Điểm thi ĐGNL: 16.5 Điểm thi ĐG tư duy: 14.5 |
Mã ngành: 7540202 Điểm chuẩn: 19 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 Điểm thi ĐGNL: 16.5 Điểm thi ĐG tư duy: 14.5 |
Mã ngành: 7540204 Điểm chuẩn: 21 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.5 Điểm thi ĐGNL: 16.5 Điểm thi ĐG tư duy: 14.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7510302 Điểm chuẩn: 21.8 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.1 Điểm thi ĐGNL: 17.25 Điểm thi ĐG tư duy: 15 |
Quản trị dịch vụ và du lịch lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 24 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5 Điểm thi ĐGNL: 17.25 Điểm thi ĐG tư duy: 15 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính Mã ngành: 7480108 Điểm chuẩn: 22.2 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.8 Điểm thi ĐGNL: 16.5 Điểm thi ĐG tư duy: 14.5 |
Lời Kết: Trên đây là thông tin về điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp chính thức do chontruong247 cập nhật.
Nội Dung Liên Quan:
- Thông Báo Tuyển Sinh Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
- Học Phí Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp mới nhất
By: Minh Vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất