Thông Báo Chính Thức Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2023
Thí sinh sẽ rất quan tâm khi biết Đại học Công nghiệp Hà Nội đã công bố điểm chuẩn chính thức cho từng ngành nghề của nguyện vọng 1 sau kỳ thi THPT quốc gia. Hãy kiểm tra thông tin chi tiết dưới đây.
Chúng ta đã chờ đợi và cuối cùng thì Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2023 đã chính thức được công bố. Đừng bỏ lỡ cơ hội thú vị này để biết điểm chuẩn mới nhất và lập kế hoạch cho tương lai học tập của bạn.
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2023
THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
Mã Tuyển Sinh: 7210404 Ngành xét tuyển: Thiết kế thời trang Điểm Chuẩn: 23.84 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV = 1 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã Tuyển Sinh: 7220201 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh Điểm Chuẩn: 24.30 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Tiếng Anh > 7.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Tiếng Anh = 7.60, và TINV <= 2 |
Mã Tuyển Sinh: 7220204 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc Điểm Chuẩn: 24.86 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV < 11 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã Tuyển Sinh: 7220209 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nhật Điểm Chuẩn: 44981 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV < 4 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã Tuyển Sinh: 7220210 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Hàn Quốc Điểm Chuẩn: 24.92 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV = 1 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã Tuyển Sinh: 7310612 Ngành xét tuyển: Trung Quốc học Điểm Chuẩn: 23.77 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV<6 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã Tuyển Sinh: 7229020 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ học Điểm Chuẩn: 22.25 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV = 1 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã Tuyển Sinh: 7310104 Ngành xét tuyển: Kinh tế đầu tư Điểm Chuẩn: 24.45 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 8.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.40 và TTNV<=5 |
Mã Tuyển Sinh: 7320113 Ngành xét tuyển: Công nghệ đa phương tiện Điểm Chuẩn: 24.63 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 8.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.20 và TTNV <= 3 |
Mã Tuyển Sinh: 7340101 Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh Điểm Chuẩn: 24.21 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 7.80 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.80 và TTNV <= 6 |
Mã Tuyển Sinh: 7340115 Ngành xét tuyển: Marketing Điểm Chuẩn: 25.24 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 8.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.40 và TTNV= 1 |
Mã Tuyển Sinh: 7340125 Ngành xét tuyển: Phân tích dữ liệu kinh doanh Điểm Chuẩn: 23.67 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 7.80 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.80 và TTNV <= 3 |
Mã Tuyển Sinh: 7340201 Ngành xét tuyển: Tài chính - Ngân hàng Điểm Chuẩn: 24.40 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 8.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.20 và TTNV <= 10 |
Mã Tuyển Sinh: 7340301 Ngành xét tuyển: Kế toán Điểm Chuẩn: 23.80 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.80 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.80 và TTNV <= 11 |
Mã Tuyển Sinh: 7340302 Ngành xét tuyển: Kiểm toán Điểm Chuẩn: 45009 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 8.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.60 và TTNV<=3 |
Mã Tuyển Sinh: 7340404 Ngành xét tuyển: Quản trị nhân lực Điểm Chuẩn: 24.59 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 7.00 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.00 và TTNV<=4 |
Mã Tuyển Sinh: 7340406 Ngành xét tuyển: Quản trị văn phòng Điểm Chuẩn: 45192 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 7.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.60 và TTNV<=6 |
Mã Tuyển Sinh: 7480101 Ngành xét tuyển: Khoa học máy tính Điểm Chuẩn: 45071 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.20 và TTNV<=5 |
Mã Tuyển Sinh: 7480102 Ngành xét tuyển: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Điểm Chuẩn: 24.17 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.00 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.00 và TTNV<=17 |
Mã Tuyển Sinh: 7480103 Ngành xét tuyển: Kỹ thuật phần mềm Điểm Chuẩn: 24.54 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.40 và TTNV =1 |
Mã Tuyển Sinh: 7480104 Ngành xét tuyển: Hệ thống thông tin Điểm Chuẩn: 24.31 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.40 và TTNV<=2 |
Mã Tuyển Sinh: 7480108 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật máy tính Điểm Chuẩn: 24.30 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.00 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.00 và TTNV= 1 |
Mã Tuyển Sinh: 7480201 Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin Điểm Chuẩn: 25.19 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.60 và TTNV = 1 |
Mã Tuyển Sinh: 7510201 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật cơ khí Điểm Chuẩn: 23.42 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.20 và TTNV <= 6 |
Mã Tuyển Sinh: 7510203 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Điểm Chuẩn: 24.63 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.00 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.00 và TTNV<=3 |
Mã Tuyển Sinh: 7510205 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật ô tô Điểm Chuẩn: 24.26 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.60 và TTNV<=5 |
Mã Tuyển Sinh: 7510206 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật nhiệt Điểm Chuẩn: 22.15 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.40 và TTNV<=11 |
Mã Tuyển Sinh: 7510209 Ngành xét tuyển: Robot và trí tuệ nhân tạo Điểm Chuẩn: 24.54 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.60 và TTNV<=6 |
Mã Tuyển Sinh: 7510301 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điểm Chuẩn: 23.81 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.60 và TTNV<=2 |
Mã Tuyển Sinh: 75190071 Ngành xét tuyển: Năng lượng tái tạo Điểm Chuẩn: 19.00 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã Tuyển Sinh: 7510302 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông Điểm Chuẩn: 23.65 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.20 và TTNV<= 13 |
Mã Tuyển Sinh: 75103021 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh Điểm Chuẩn: 19.00 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã Tuyển Sinh: 7510303 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Điểm Chuẩn: 25.47 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.40 và TTNV = 1 |
Mã Tuyển Sinh: 75103031 Ngành xét tuyển: Kỹ thuật sản xuất thông minh Điểm Chuẩn: 20.00 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã Tuyển Sinh: 7510401 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật hoá học Điểm Chuẩn: 20.35 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.60 và TTNV = 1 |
Mã Tuyển Sinh: 7510406 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật môi trường Điểm Chuẩn: 19.00 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã Tuyển Sinh: 7510605 Ngành xét tuyển: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Điểm Chuẩn: 25.52 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.20 và TTNV<=4 |
Mã Tuyển Sinh: 7519003 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu Điểm Chuẩn: 21.90 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.40 và TTNV = 1 |
Mã Tuyển Sinh: 7510213 Ngành xét tuyển: Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp Điểm Chuẩn: 20.75 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.20 và TTNV<=3 |
Mã Tuyển Sinh: 7510204 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô Điểm Chuẩn: 24.17 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.00 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.00 và TTNV<=2 |
Mã Tuyển Sinh: 7520118 Ngành xét tuyển: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Điểm Chuẩn: 22.65 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.40 và TTNV <= 3 |
Mã Tuyển Sinh: 7520116 Ngành xét tuyển: Kỹ thuật cơ khí động lực Điểm Chuẩn: 21.55 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.80 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.80 và TTNV <= 4 |
Mã Tuyển Sinh: 7540101 Ngành xét tuyển: Công nghệ thực phẩm Điểm Chuẩn: 23.51 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.80 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.80 và TTNV<=3 |
Mã Tuyển Sinh: 7540203 Ngành xét tuyển: Công nghệ vật liệu dệt, may Điểm Chuẩn: 45219 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >4.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 4.60 và TTNV<=4 |
Mã Tuyển Sinh: 7540204 Ngành xét tuyển: Công nghệ dệt, may Điểm Chuẩn: 21.80 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >6.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 6.40 và TTNV = 1 |
Mã Tuyển Sinh: 7720203 Ngành xét tuyển: Hóa dược Điểm Chuẩn: 19.45 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Hóa >6.50 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Hóa = 6.50 và > TTNV = 1 |
Mã Tuyển Sinh: 7810101 Ngành xét tuyển: Du lịch Điểm Chuẩn: 24.20 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV = 1 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã Tuyển Sinh: 7810103 Ngành xét tuyển: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Điểm Chuẩn: 23.62 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV<=3 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã Tuyển Sinh: 7810201 Ngành xét tuyển: Quản trị khách sạn Điểm Chuẩn: 23.56 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV <= 9 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã Tuyển Sinh: 7810202 Ngành xét tuyển: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Điểm Chuẩn: 22.80 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV<=2 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Năm 2023
Điểm Chuẩn Xét Tuyển Học Bạ THPT Như sau:
THÔNG TIN NGÀNH |
Mã Tuyển Sinh: 7210404 Ngành xét tuyển: Thiết kế thời trang Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 27.23 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7220201 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 27.73 - PT4: 27.09 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7220204 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 27.47 - PT4: 27.34 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7220209 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nhật Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 25.20 - PT4: 26.68 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7220210 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Hàn Quốc Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 26.15 - PT4: 27.20 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ học Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7310104 Ngành xét tuyển: Kinh tế đầu tư Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 26.41 - PT4: 27.95 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7310612 Ngành xét tuyển: Trung Quốc học Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 26.82 - PT4: 26.27 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7320113 Ngành xét tuyển: Công nghệ đa phương tiện Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 28.29 - PT4: - PT5: - PT6: 16.82 |
Mã Tuyển Sinh: 7340101 Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 27.20 - PT4: 27.70 - PT5: 19.00 - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7340115 Ngành xét tuyển: Marketing Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 27.94 - PT4: 28.10 - PT5: 19.75 - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7340125 Ngành xét tuyển: Phân tích dữ liệu kinh doanh Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 27.36 - PT5: 19.90 - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7340201 Ngành xét tuyển: Tài chính - Ngân hàng Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 27.09 - PT4: 27.61 - PT5: 18.95 - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7340301 Ngành xét tuyển: Kế toán Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 26.57 - PT4: 27.60 - PT5: 17.95 - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7340302 Ngành xét tuyển: Kiểm toán Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 25.95 - PT4: 27.78 - PT5: 18.25 - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7340404 Ngành xét tuyển: Quản trị nhân lực Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 26.77 - PT4: 27.57 - PT5: 18.20 - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7340406 Ngành xét tuyển: Quản trị văn phòng Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 25.08 - PT4: 27.29 - PT5: 17.45 - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7480101 Ngành xét tuyển: Khoa học máy tính Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 28.76 - PT5: - PT6: 15.16 |
Mã Tuyển Sinh: 7480102 Ngành xét tuyển: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 28.04 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7480103 Ngành xét tuyển: Kỹ thuật phần mềm Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 28.45 - PT4: 28.43 - PT5: - PT6: 15.77 |
Mã Tuyển Sinh: 7480104 Ngành xét tuyển: Hệ thống thông tin Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 28.27 - PT5: - PT6: 16.51 |
Mã Tuyển Sinh: 7480108 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật máy tính Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 28.45 - PT4: 28.13 - PT5: - PT6: 16.58 |
Mã Tuyển Sinh: Ngành xét tuyển: Công nghệ thông tin Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7510201 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật cơ khí Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 26.73 - PT4: 27.63 - PT5: - PT6: 20.19 |
Mã Tuyển Sinh: 7510203 Ngành xét tuyển: Công nghễ kỹ thuật cơ điện tử Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 27.90 - PT4: 28.55 - PT5: - PT6: 15.12 |
Mã Tuyển Sinh: 7510205 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật ô tô Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 27.76 - PT4: 27.99 - PT5: - PT6: 15.15 |
Mã Tuyển Sinh: 7510206 Ngành xét tuyển: Côn nghệ kỹ thuật nhiệt Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 27.07 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7510209 Ngành xét tuyển: Robot và trí tuệ nhân tạo Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 28.60 - PT5: - PT6: 15.20 |
Mã Tuyển Sinh: 7510301 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 27.42 - PT4: 27.52 - PT5: - PT6: 15.84 |
Mã Tuyển Sinh: 7519007 Ngành xét tuyển: Năng lượng tái tạo Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 26.30 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7510302 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 28.24 - PT4: 27.60 - PT5: - PT6: 16.20 |
Mã Tuyển Sinh: 7510321 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 26.68 - PT5: - PT6: 15.54 |
Mã Tuyển Sinh: 7510303 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 28.71 - PT4: 28.94 - PT5: - PT6: 15.16 |
Mã Tuyển Sinh: 7510303 Ngành xét tuyển: Kỹ thuật sản xuất thông minh Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 26.76 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7510401 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật hóa học Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 27.79 - PT4: 26.80 - PT5: - PT6: 16.65 |
Mã Tuyển Sinh: 7510406 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật môi trường Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 26.83 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7510605 Ngành xét tuyển: Logisstics và quản lý chuỗi cung ứng Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 28.60 - PT5: 20.75 - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7519003 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 26.40 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7510213 Ngành xét tuyển: Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 26.37 - PT4: 26.16 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7510204 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 27.65 - PT5: - PT6: 16.66 |
Mã Tuyển Sinh: 7520118 Ngành xét tuyển: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 27.17 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7520116 Ngành xét tuyển: Kỹ thuật cơ khí động lực Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 26.81 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7540101 Ngành xét tuyển: Công nghệ thực phẩm Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 27.68 - PT5: - PT6: 18.85 |
Mã Tuyển Sinh: 7540203 Ngành xét tuyển: Công nghệ vật liệu dệt, may Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: 25.78 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7540204 Ngành xét tuyển: Công nghệ dệt, may Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 26.52 - PT4: 25.10 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7720203 Ngành xét tuyển: Hóa dược Điểm Học Bạ THPT: - PT2: - PT4: - PT5: - PT6: 16.73 |
Mã Tuyển Sinh: 7810101 Ngành xét tuyển: Du lịch Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 27.69 - PT4: 25.92 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7810103 Ngành xét tuyển: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 27.33 - PT4: 27.26 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7810201 Ngành xét tuyển: Quản trị khách sạn Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 27.42 - PT4: 27.07 - PT5: - PT6: |
Mã Tuyển Sinh: 7810202 Ngành xét tuyển: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Điểm Học Bạ THPT: - PT2: 27.48 - PT4: 26.27 - PT5: - PT6: |
Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Công nghiệp Hà Nội đào tạo:
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ dệt, may
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ thông tin
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ thực phẩm
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông
Tìm hiểu: Ngành Du lịch
Tìm hiểu: Ngành Hệ thống thông tin
Tìm hiểu: Ngành Kế toán
Tìm hiểu: Ngành Khoa học máy tính
Tìm hiểu: Ngành Kiểm toán
Tìm hiểu: Ngành Kinh tế đầu tư
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật phần mềm
Tìm hiểu: Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Tìm hiểu: Ngành Marketing
Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Anh
Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Nhật
Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Tìm hiểu: Ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh
Tìm hiểu: Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tìm hiểu: Ngành Quản trị khách sạn
Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh
Tìm hiểu: Ngành Quản trị nhân lực
Tìm hiểu: Ngành Quản trị văn phòng
Tìm hiểu: Ngành Tài chính - Ngân hàng
Tìm hiểu: Ngành Thiết kế thời trang
Tìm hiểu: Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ vật liệu dệt, may
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022
Mã ngành: 7210404 Điểm chuẩn: 24.20 |
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 24.55 |
Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 25.60 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 24.70 |
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 23.95 |
Mã ngành: 7340302 Điểm chuẩn: 24.30 |
Mã ngành: 7340404 Điểm chuẩn: 24.95 |
Mã ngành: 7340406 Điểm chuẩn: 24.00 |
Mã ngành: 7480101 Điểm chuẩn: 25.65 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm chuẩn: 24.65 |
Mã ngành: 7480103 Điểm chuẩn: 25.35 |
Mã ngành: 7480104 Điểm chuẩn: 25.15 |
Mã ngành: 7480108 Điểm chuẩn: 24.70 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 26.15 |
Mã ngành: 7510201 Điểm chuẩn: 23.25 |
Mã ngành: 7510203 Điểm chuẩn: 24.95 |
Mã ngành: 7510205 Điểm chuẩn: 24.70 |
Mã ngành: 7510206 Điểm chuẩn: 20.00 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm chuẩn: 23.55 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông Mã ngành: 7510302 Điểm chuẩn: 23.05 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Điểm chuẩn: 25.85 |
Mã ngành: 7510401 Điểm chuẩn: 19.95 |
Mã ngành: 7510406 Điểm chuẩn: 18.65 |
Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 23.75 |
Mã ngành: 7540204 Điểm chuẩn: 22.45 |
Công nghệ vật liệu dệt, may Mã ngành: 7540203 Điểm chuẩn: 22,15 |
Mã ngành: 7520118 Điểm chuẩn: 21.25 |
Mã ngành: 7519003 Điểm chuẩn: 20.60 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 25.75 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 24.09 |
Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 24.73 |
Mã ngành: 7220210 Điểm chuẩn: 24.55 |
Mã ngành: 7220209 Điểm chuẩn: 23.78 |
Mã ngành: 7310104 Điểm chuẩn: 24.50 |
Mã ngành: 7810101 Điểm chuẩn: 25.75 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 23.45 |
Mã ngành: 7810201 Điểm chuẩn: 22.45 |
Mã ngành: 7519004 Điểm chuẩn: 24.50 |
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Theo Học Bạ 2022
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7510302 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.27 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 29.09 |
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.61 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.18 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7510203 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.61 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Tổ hợp xét: A00, B00, D07, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.13 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Mã ngành: 7520118 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.12 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học Mã ngành: 7510401 Tổ hợp xét: A00, B00, D07, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.64 |
Công nghệ vật liệu dệt, may Mã ngành: 7540203 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.63 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.05 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.46 |
Tài chính - Ngân hang Mã ngành: 7340201 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.19 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Tổ hợp xét: A00, B00, D07, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.99 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.79 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480103 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.83 |
Thiết kế thời trang Mã ngành: 7210404 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D14, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.77 |
Quản trị văn phòng Mã ngành: 7340406 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.29 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Tổ hợp xét: D01, D04, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.1 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.04 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.42 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Tổ hợp xét: D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.09 |
Công nghệ dệt, may Mã ngành: 7540204 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.04 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 29.34 |
Hệ thống thông tin Mã ngành: 7480104 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.5 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Tổ hợp xét: D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.6 |
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 29.1 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.89 |
Du lịch Mã ngành: 7810101 Tổ hợp xét: D01, C00, D14, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.35 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.8 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Tổ hợp xét: A00, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 29.38 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính Mã ngành: 7480108 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.49 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Tổ hợp xét: D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.41 |
Kinh tế đầu tư Mã ngành: 7310104 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.16 |
Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.97 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu Mã ngành: 7519003 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.19 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.58 |
Robot và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7510209 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.99 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh Mã ngành: 7340125 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.4 |
Trung Quốc học Mã ngành: 7310612 Tổ hợp xét: D01, D04, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.21 |
Công nghệ đa phương tiện Mã ngành: 7329001 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.66 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 20.1 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 20.65 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh Mã ngành: 7340125 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 19.4 |
Tài chính - Ngân hang Mã ngành: 7340201 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 19.65 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 18.7 |
Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 19.45 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 19.4 |
Quản trị văn phòng Mã ngành: 7340406 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 18.15 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) Mã ngành: 7510206 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 27.31 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 21.7 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Tổ hợp xét: A01, D01, D14, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.26 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7519005 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.37 |
Thiết kế công nghiệp Mã ngành: 7519004 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81 |
Kết luận: Trên là thông tin chi tiết về điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội mới nhất, các thí sinh theo dõi và làm thủ tục nhập học ngay sau khi có kết quả trúng tuyển.
Nội Dung Liên Quan:
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất