Thông Báo Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị 2023
Thí sinh và phụ huynh có thể tìm hiểu thông tin chi tiết về điểm chuẩn của 14 mã ngành tại Trường Đại học Công nghệ Quản lý Hữu nghị để đưa ra quyết định tốt nhất cho tương lai học tập và nghề nghiệp.
Thông Báo Chính Thức về Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị (UTHM) 2023 không chỉ là một thông tin quan trọng, mà còn là sự thể hiện của cam kết của trường với sự phát triển giáo dục và tri thức của đất nước, với các thế hệ trẻ là động lực cho sự phát triển bền vững.
Điểm Chuẩn Xét Theo Điểm Thi THPTQG Trường Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị Năm 2023
THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
Mã Tuyển Sinh: 7340201 Ngành xét tuyển: Tài chính ngân hàng Xét tuyển các tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 Điểm chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7340301 Ngành xét tuyển: Kế toán Xét tuyển các tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7340101 Ngành xét tuyển: Quản trị kinh doanh Xét tuyển các tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7340116 Ngành xét tuyển: Bất động sản Xét tuyển các tổ hợp môn: A00; A01; D01; C00 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7340202 Ngành xét tuyển: Công nghệ Tài chính Xét tuyển các tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7310106 Ngành xét tuyển: Kinh tế Quốc tế Xét tuyển các tổ hợp môn: A00; A01; D01; C00 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7510605 Ngành xét tuyển: Logistic và quản lý chuỗi cung ứng Xét tuyển các tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7310205 Ngành xét tuyển: Quản lý nhà nước Xét tuyển các tổ hợp môn: Tổ hợp môn Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7380107 Ngành xét tuyển: Luật kinh tế Xét tuyển các tổ hợp môn: A00; A01; D01; C00 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7810103 Ngành xét tuyển: Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành Xét tuyển các tổ hợp môn: A00; A01; D01; C00 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7220201 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Anh Xét tuyển các tổ hợp môn: D07; D11; D01; D14 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7220204 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Trung quốc Xét tuyển các Xét tuyển các tổ hợp môn: D07; D11; D01; D14 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7220202 Ngành xét tuyển: Ngôn ngữ Nga Xét tuyển các tổ hợp môn: D07; D11; D01; D14 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7480201 Ngành xét tuyển: Công nghệ Thông tin Xét tuyển các tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7480103 Ngành xét tuyển: Kỹ thuật phần mềm Xét tuyển các tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 Điểm Chuẩn: 15 |
Mã Tuyển Sinh: 7510205 Ngành xét tuyển: Công nghệ kỹ thuật ô tô Xét tuyển các tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 Điểm Chuẩn: 15 |
Tìm hiểu về các ngành nghề Đại Học Công Nghệ Quản Lý Hữu Nghị đào tạo:
Tìm hiểu: Ngành Bất động sản
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Tìm hiểu: Ngành Công nghệ thông tin
Tìm hiểu: Ngành Kế toán
Tìm hiểu: Ngành Kỹ thuật phần mềm
Tìm hiểu: Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Tìm hiểu: Ngành Luật kinh tế
Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Anh
Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Nga
Tìm hiểu: Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Tìm hiểu: Ngành Quản lý nhà nước
Tìm hiểu: Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tìm hiểu: Ngành Quản trị kinh doanh
Tìm hiểu: Ngành Tài chính ngân hàng
Lời kết: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị 2023 do chontruong247 thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
- Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị Nghị Tuyển Sinh
- Học Phí Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị Mới Nhất
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất