Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Đà Lạt
Nằm trong danh sách các trường đại học công lập tại Việt Nam, trường Đại học Đà lạt đào tạo các khối ngành sư phạm, kinh tế, xã hội,... Trường thông báo tuyển sinh hệ đại học chính quy với các mã ngành cụ thể như sau
Đại Học Đà Lạt Tuyển Sinh 2023
Trường Đại học Đà Lạt xin trân trọng thông báo về việc tuyển sinh các chương trình đào tạo đa ngành. Với mục tiêu hình thành những chuyên gia sáng tạo và đổi mới, chúng tôi cam kết cung cấp cho sinh viên một môi trường học tập đa dạng, kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và khả năng sáng tạo. Hãy cùng chúng tôi khám phá và thực hiện ý tưởng của bạn trong một thành phố Đà Lạt lãng mạn và sáng tạo.
Các Ngành Nghề Tuyển Sinh, Xét Tuyển Hệ Đại Học Chính Quy:
Ngành đào tạo: sư phạm Toán học Mã ngành: 7140209 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A01, D07, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: sư phạm Tin học Mã ngành: 7140210 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A01, D07, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7140211 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A01, A12, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: sư phạm Hóa học Mã ngành: 7140212 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, B00, D07, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: sư phạm Sinh học Mã ngành: 7140213 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, B00, B08, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: sư phạm Ngữ văn Mã ngành: 7140217 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C00, C20, D14, D15 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: sư phạm Lịch sử Mã ngành: 7140218 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C00, C19, C20, D14 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: sư phạm Tiếng Anh Mã ngành: 7140231 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: D01, D72, D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: giáo dục Tiểu học Mã ngành: 7140202 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A16, C14, C15, D01 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7460101 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A01, D07, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: khoa học dữ liệu Mã ngành: 7480109 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A01, D07, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A0, D07, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7440102 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A01, A12, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: kỹ thuật hạt nhân Mã ngành: 7520402 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A01, D01, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: CK. Điện tử - Viễn thông Mã ngành: 7510302 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A01, A12, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: CN KT điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A01, A12, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
(Chuyên Ngành đào tạo: Hóa dược) Mã ngành: 7440112 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, B00, D07, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, B00, D07, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: khoa học môi trường Mã ngành: 7440301 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, B00, B08, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: sinh học (Sinh học thông minh) Mã ngành: 7420101 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, B00, B08, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, B00, B08, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7620109 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: B00, B08, D07, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: công nghệ sau thu hoạch Mã ngành: 7540104 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, B00, B08, D90 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A02, B00, D07 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A01, D01, D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A01, D01, D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7340301 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, A01, D01, D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7380101 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: A00, C00, C20, D01 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C00, C20, D01, D78 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7220201 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: D01, D72, D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: đông phương học Mã ngành: 7310608 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C00, D01, D78, D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7310612 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C20, D01, D78, D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7310601 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C00, C20, D01, D78 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C00, C19, C20, D66 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7310301 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C00, C19, C20, D66 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7310630 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C00, C20, D14, D15 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7229030 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C20, D01, D78, D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: Văn hóa Du lịch Mã ngành: 7810106 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C20, D01, D78, D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7229010 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C00, C19, C20, D14 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Mã ngành: 7229040 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C20, D01, D78, D96 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Ngành đào tạo: Dân số và Phát triển Mã ngành: 7760104 Mã xét tuyển: Đang cập Nhật Khối xét: C00, C19, C20, D66 Tổng chỉ tiêu: Đang cập Nhật |
Chi Tiết Cá Khối Xét Tuyển
- Khối A00: (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Khối A01: (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối A02: (Toán, Vật lí , Sinh học)
- Khối A12 : (Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội)
- Khối A16: (Toán, Khoa học tự nhiên, Văn)
- Khối B00: (Toán, Hóa học, Sinh học)
- Khối B08: (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
- Khối C00: (Văn, Sử, Địa)
- Khối C14: (Văn, Toán, Giáo dục công dân)
- Khối C15: (Văn, Toán, Khoa học xã hội)
- Khối C19: (Văn, Lịch sử, Giáo dục công dân)
- Khối C20: (Văn, Địa lí, Giáo dục công dân)
- Khối D01: (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối D07: (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
- Khối D14: (Văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
- Khối D15: (Văn, Địa lí, Tiếng Anh)
- Khối D66: (Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh)
- Khối D72: (Văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
- Khối D78: (Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh)
- Khối D90: (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
- Khối D96: (Toán, Khoa học xã hội, Anh)
Trường Đại Học Đà Lạt Ở Đâu ?
MỌI THÔNG TIN THI SÍNH VÀ PHỤ HUYNH LIÊN HỆ:
Trường Đại học Đà Lạt - Da Lat University (DLU)
- Thông tin Mã trường: TDL
- Loại hình đào tạo: Công lập
- Các Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Tại chức - Văn bằng 2
- Địa chỉ Liên hệ: Số 01 Phù Đổng Thiên Vương - Phường 8 - Tp. Đà Lạt
- Số Điện Thoại Liên hệ: 0263.3822246 - 0263.3826.914 - 02633 825091
- Email/ Hòm Thư: info@dlu.edu.vn
- Website: http://www.dlu.edu.vn/
- facebook.com/DalatUni/
Nội Dung Liên Quan:
MỘT SỐ HÌNH ẢNH VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất